STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Băng cá nhân cho da nhạy cảm | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 08/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1702 | Băng cá nhân cho phụ nữ | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 05/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1703 | Băng cá nhân dành cho gia đình | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1704 | Băng cá nhân dành cho Teen | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 06/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1705 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 500/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
1706 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 14/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1707 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 18/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1708 | Băng cá nhân dành cho trẻ em | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 48/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
1709 | Băng cá nhân dành cho trẻ em URGO SPECIAL KIDS | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 66/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
1710 | Băng cá nhân ít thấm nước | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 07/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
1711 | Băng cá nhân ít thấm nước | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 02/2022/HCP-PL |
Đã thu hồi 30/11/2022 |
|
|
1712 | Băng cá nhân không thấm nước | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 04/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1713 | Băng cá nhân T-Care | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0781PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TTT MAX |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
1714 | Băng cá nhân tiệt trùng, chống thấm nước | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 17/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1715 | Băng cá nhân trong suốt | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1602 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Đồng Phát |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
1716 | Băng cá nhân trong suốt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 03/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1717 | BĂNG CÁ NHÂN TRONG SUỐT CHỐNG NƯỚC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MI LO PHA | 04/2022/MILOPHA-TTBYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
1718 | Băng cá nhân vải độ dính cao | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 07/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1719 | Băng cá nhân vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 76/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
1720 | Băng ca vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210968-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|