STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Băng Bó Bột Sợi Thủy Tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CF MED | 01/2022/MED-TTBYT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
1782 | Băng bó bột sợi thủy tinh Alpha Cast | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 13/170000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/07/2019 |
|
1783 | Băng bó bột sợi thủy tinh Prime Cast | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 495/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/04/2021 |
|
1784 | Băng bó bột thạch cao | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 589.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 20/10/2020 |
|
1785 | Băng bó bột thạch cao Plaster Bandage | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 639.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
1786 | Băng bó bột thuỷ tinh | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 589.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 20/10/2020 |
|
1787 | Băng bó bột thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM | 01/2022/JMD |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
1788 | Băng bó bột thủy tinh (cắt sẵn) –OPTIMA SPLINT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 53.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
1789 | Băng bó bột thuỷ tinh dạng cuộn –OPTIMA SPLINT | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 53.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
1790 | Băng bó bột thuỷ tinh Orthopedic Casting Tape | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 639.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
1791 | Băng bó sợi thủy tinh MAXLINE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CZ PHARMA | 01/10/2023/CBA- CZ |
Còn hiệu lực 17/10/2023 |
|
|
1792 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
1793 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 025-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
1794 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1795 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1796 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT | 06/2022/PLTTBYT-HTP |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
1797 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi 08/10/2019 |
|
1798 | Băng bó xương cố định vết gãy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 009-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Đã thu hồi 08/10/2019 |
|
1799 | Băng bó xương cố định vết gãy các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 202-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Hoàng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
1800 | Băng bó xương cố định vết gãy các size | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 344/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/07/2022 |
|