STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1781 | Băng cuộn co giãn không đan dệt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 04/2023/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
1782 | Băng cuộn co giãn không đan dệt | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 01/2023/HCP-PL |
Đã thu hồi 08/03/2023 |
|
|
1783 | Băng cuộn cố định | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
1784 | Băng cuộn dính không dệt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC KHÁNH VÂN | 01.2022-PLTBYT-KV |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
1785 | Băng cuộn Europor | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1809/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
1786 | Băng cuộn Euroreel | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1809/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
1787 | Băng cuộn Eurosilk | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 093-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
1788 | Băng cuộn Eurosilk | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 32/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
1789 | Băng cuộn vải các cỡ. | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 61.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
1790 | Băng cuộn Y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 07/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ T Tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
1791 | Băng cuộn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00136/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Còn hiệu lực 08/06/2021 |
|
1792 | Băng cuộn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 796/190000031/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
1793 | Băng cuộn y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẢO AN | 01/2022/PL-BA |
Còn hiệu lực 25/06/2022 |
|
|
1794 | Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,07m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1795 | Băng cuộn y tế 3 con nai 1m8 x 0,085m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1796 | Băng cuộn y tế 3 con nai 2m x 0,09m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1797 | Băng cuộn y tế 3 con nai 2m5 x 0,09m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1798 | Băng cuộn y tế các loại | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2304 PL-TTDV | Công Ty Lợi Thành (TNHH) |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
1799 | Băng cuộn y tế dính chặt - tháo dễ dàng Nexcare™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191615 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
1800 | Băng cuộn y tế Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 17/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|