STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Băng cuộn y tế 3 con nai 2m x 0,09m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1802 | Băng cuộn y tế 3 con nai 2m5 x 0,09m | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
1803 | Băng cuộn y tế các loại | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2304 PL-TTDV | Công Ty Lợi Thành (TNHH) |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
1804 | Băng cuộn y tế dính chặt - tháo dễ dàng Nexcare™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191615 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
1805 | Băng cuộn y tế Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 17/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản xuất Dụng cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
1806 | Băng cuộn y tế Giang Giang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 960/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU DỆT GIANG GIANG |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
1807 | Băng cuộn y tế lụa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1808 | Băng cuộn y tế vải không dệt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1809 | Băng cuộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1040/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
1810 | Băng dán | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 04/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/02/2020 |
|
1811 | Băng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181530 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
1812 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 158-PQB/170000029/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
1813 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-008-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
1814 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-017-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
1815 | Băng dán cá nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200401 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
1816 | Băng dán cá nhân (Adhesive Bandages) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 548.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TASUPHARM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
1817 | Băng dán cá nhân (các loại) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3614 PL-TTDV | Công ty TNHH Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|
1818 | Băng dán cá nhân Band-Aid Dukal | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 676.21/180000026/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
1819 | Băng dán cá nhân Nexcare | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-012-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
1820 | Băng dán cá nhân y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM | 2204/IGG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/04/2023 |
|