STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1881 | BĂNG CÁ NHÂN TRONG SUỐT CHỐNG NƯỚC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MI LO PHA | 04/2022/MILOPHA-TTBYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
1882 | Băng cá nhân vải độ dính cao | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 07/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2022 |
|
|
1883 | Băng cá nhân vô trùng | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 76/2022/HCP-PL |
Còn hiệu lực 08/12/2022 |
|
|
1884 | Băng ca vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210968-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
1885 | Băng ca đẩy bệnh nhân (Cáng đẩy bệnh nhân) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020392/70000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
1886 | Băng ca, cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 16/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
1887 | Băng ca, cáng đẩy cáng cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 12/2023/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/07/2023 |
|
|
1888 | Băng cầm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190463.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
1889 | Băng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2022-055/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
1890 | Băng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-060/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
1891 | Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và có gac) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
1892 | Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây và ống thở) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
1893 | Băng cầm máu mũi (loại có gắn dây) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 172-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
1894 | Băng cầm máu nhanh Anscare ChitoClot | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020079/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 29/11/2020 |
|
1895 | Băng cầm máu vết thương không vải | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO | 13/2023PL/ZR |
Còn hiệu lực 29/09/2023 |
|
|
1896 | Băng cầm đầu chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
1897 | Bảng chắn phóng xạ L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 65721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
1898 | Băng che mắt chiếu vàng da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MDF002/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
1899 | Băng che mắt thư giãn, chống khô mắt, viêm bờ mi mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1208/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Gomed |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
1900 | Băng che mắt chiếu đèn điều trị vàng da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH | 0107/2023/NGOCMINH |
Còn hiệu lực 31/07/2023 |
|