STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Băng dính vô trùng không thấm nước cố định kim luồn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1962 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 12/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
1963 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc (Transparent Wound Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
1964 | Băng dính vô trùng không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 11/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
1965 | Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 13/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
1966 | Băng dính vô trùng không thấm nước, không gạc, cố định kim luồn (Transparent I.V. Dressing Without Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
1967 | Băng dính vô trùng trong suốt không thấm nước | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 22/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực 16/09/2019 |
|
1968 | Băng dính vô trùng vải không dệt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 080-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
1969 | Băng dính vô trùng vải không dệt ( có gạc) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1970 | Băng dính vô trùng vải không dệt cố định kim luồn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 13/08/2019 |
|
1971 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 15/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
1972 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc (Non-woven Wound Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
1973 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 14/2023/KQPL-USM |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
1974 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn (Non-woven I.V. Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
1975 | Băng dính vô trùng, không thấm nước, có gạc, cố định kim luồn (Transparent I.V. Dressing With Pad) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 278-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
1976 | Băng dính vô trùng, trong suốt Aiderm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 125-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medisol |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
1977 | Băng Dính Y Tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1546/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
1978 | Băng dính y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 688/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Còn hiệu lực 10/05/2021 |
|
1979 | Băng dính y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 26/19000002/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
1980 | Băng dính y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 01.T522/TT-Pinmed |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|