STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3031 |
Băng thun y tế 2móc, 3 móc các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
08.PL-TBYTĐV
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
3032 |
Băng trong vô trùng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
01.PL/2024/HONGYU-DN
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
3033 |
Băng vải phẫu thuật, Tên thương mại: Alpheta |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
758/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
3034 |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3035 |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3036 |
Băng vệ sinh dành cho sản phụ - Birth pad |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
04082022/PCBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
3037 |
Băng vệ sinh sau sinh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
34.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
3038 |
Băng vệ sinh sau sinh (Maternity Pads) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
440-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Amethyst Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
3039 |
Băng vết mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
336/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3040 |
Băng Vết Mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2848A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
3041 |
Băng vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
01/2022/PL-ANPHAT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
3042 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PURE NZ |
01/2024/PL-PURE
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
3043 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1384/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CÁNH CỬA VIỆT |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
3044 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
16-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
3045 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
16-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Đỗ Gia |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
3046 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
02.1-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
3047 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0103/23
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
3048 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
PL0103/23
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
3049 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
02-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
3050 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
03-2022/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
3051 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
01/2024/NCT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
3052 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210044 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
3053 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200601 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
3054 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1716/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3055 |
Băng vết thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1716/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3056 |
Băng vết thương hậu phẫu trong suốt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
337/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3057 |
Băng vết thương Betaplast Pro N |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
17-2018/ 170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3058 |
Băng vết thương Betaplast B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
09-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS PTE. LTD Tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3059 |
Băng vết thương Betaplast B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
04-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3060 |
Băng vết thương Betaplast F |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
08-MUN/ PL/170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|