STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3121 |
Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020523/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3122 |
Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn (Chất tiệt khuẩn hydrogen peroxide đóng gói dạng băng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED0221
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
3123 |
Băng, gạc y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
47
|
Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
3124 |
Băng, gạc y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/20
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
3125 |
Băng, nẹp, cuộn lót bó bột |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181230/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
3126 |
Băng, que và thẻ chỉ thị tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018369 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
3127 |
Băng, đai, nẹp chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200394 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HAMECO HƯNG YÊN |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
3128 |
Băng, đai, nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018446 PL-VTC/ 180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
3129 |
Băng, đai, nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018288 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3130 |
Băng, đai, nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018363 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3131 |
Băng, đai, nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018746 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
3132 |
Băng, đai, nẹp cố định |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018797 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2019
|
|
3133 |
Băng, đai, nẹp cố định và vớ áp lực y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018745 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HEALTH CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
3134 |
Băng/ Miếng/ Gạc cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HEALTH STANDARDS CORP |
PL-TTDV/ 20220001/PCBPL-HSC
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
3135 |
Băng/Miếng cầm máu mũi (loại có gắn dây và gạc) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
148-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuân Vy |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
3136 |
Băng/Miếng cầm máu mũi (loại có gắn dây và ống thở) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
148-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuân Vy |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
3137 |
Băng/Miếng cầm máu mũi (loại có gắn dây) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
148-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuân Vy |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
3138 |
Băng/Miếng cầm máu mũi vô trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
357-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuân Vy |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
3139 |
Băng/Miếng cầm máu mũi vô trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
454-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN USM HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
3140 |
Băng/Miếng cầm máu mũi vô trùng dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0107/XUANVY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3141 |
Băng/que chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
02/2022/MTD-PL
|
|
Đã thu hồi
15/09/2022
|
|
3142 |
Băng/que keo chỉ thị nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
01/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
3143 |
Bangade elastique (băng đàn hồi) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
407-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
3144 |
Banh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2023/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
3145 |
Banh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2204/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
3146 |
Banh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2004/VIETY-2024/PL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
3147 |
Banh (van) các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
358/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
3148 |
Banh âm đạo các loại dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CG002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
3149 |
Banh bảo vệ đường mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220106-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
3150 |
Banh bảo vệ đường mổ, dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210420/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedic |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|