STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3151 |
Băng xốp vết thương Therasorb Net |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3152 |
Băng xốp vết thương Therasorb Silver |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
3153 |
Băng xốp vết thương Therasorb Silver |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
86.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K-MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
3154 |
Băng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3155 |
Băng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
006/KQPL-3N
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
3156 |
Băng y tế (Hydrocolloid foam Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01261218
|
Công ty cổ phẩn Seapics Quốc Tế |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
3157 |
Băng y tế (Hydrocolloid foam Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02210917
|
Công ty cổ phần SEAPICS Quốc Tế |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
3158 |
Băng y tế (Hydrocolloid foam Dressing) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01070618
|
Công ty cổ phần SEAPICS Quốc tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
3159 |
Băng y tế cầm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3160 |
Băng y tế co giãn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3161 |
Băng y tế cuộn trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3162 |
Băng y tế dành cho da nhạy cảm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
339/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3163 |
Băng y tế giấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3164 |
Băng y tế I.V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3165 |
Băng y tế I.V |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3166 |
Băng y tế lụa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3167 |
Băng y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3168 |
Băng y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
340/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
3169 |
Băng y tế trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3170 |
Băng y tế vải cotton |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
11821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3171 |
Băng y tế vô trùng trong suốt có gel chlohexidine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
538 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
3172 |
Băng y tế đa năng dạng lỏng tạo xốp Polyurethane |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-1919/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
3173 |
Băng y tế đa năng dạng lỏng tạo xốp Polyurethane |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-90/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
3174 |
Băng đai hỗ trợ vận động Futuro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191590 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
3175 |
Băng đai nẹp chấn thương chỉnh hình |
A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI QUANG VIỆT NAM |
02/ĐG-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
3176 |
Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ hở |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
055-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
3177 |
Băng đạn dùng cho dụng cụ cắt nối thẳng mổ mở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
1105/2023/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
3178 |
Băng đạn dùng cho dụng cụ ghim cắt thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
1105/2023/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
3179 |
Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
1105/2023/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
3180 |
Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt thẳng nội soi |
TTBYT Loại C |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
03/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|