STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3151 |
Banh các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
359 /180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
3152 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0475PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
3153 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2622S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
3154 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
90/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
3155 |
Banh cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
3156 |
Banh cơ – tổ chức trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
3157 |
Banh cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
137/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
3158 |
Banh cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
137/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
3159 |
Banh dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
613/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3160 |
Banh farabeuf nhỏ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
3161 |
Banh khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
403/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
3162 |
banh khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
323/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
3163 |
Banh má |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191482 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
3164 |
Banh mí mắt dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
477/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3165 |
Banh miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
542/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
3166 |
Banh Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-46/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
3167 |
Banh miệng, nong tai, nong mũi, gương soi hầu, đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191432 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3168 |
Banh mở miệng kiểu Jenning |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
999/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
3169 |
Banh môi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191482 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
3170 |
Banh môi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
130/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
3171 |
Banh môi hai đầu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
3172 |
Banh môi trên dưới của răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
3173 |
Banh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190093.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
3174 |
Banh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
3175 |
Banh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
3176 |
Banh mũi/ tai dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
413/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3177 |
Banh ngực phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
581/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
3178 |
Banh ngực phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
945/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
3179 |
Banh ngực phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
37/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
3180 |
Banh ngực trẻ em FINOCHIETTO 75/18/20 mm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
57.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÚ QUÝ MINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|