STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3181 |
Banh nong hậu môn |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
39.2/062022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
3182 |
Banh phẩu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HMC001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3183 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
492/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
3184 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
666/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
3185 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190066.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
09/01/2020
|
|
3186 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
682/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
3187 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200433 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/08/2020
|
|
3188 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210177 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
3189 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
0110/22/HMC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
3190 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-55-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
3191 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
503/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
3192 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
015/2024/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
3193 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2024-116/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
3194 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2024-123/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
3195 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
0105/22/HMC/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
3196 |
Banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
0108/22/HMC/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
29/08/2022
|
|
3197 |
Banh phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV005c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3198 |
Banh phẫu thuật não các loại |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV004f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3199 |
Banh phẫu thuật nhãn khoa sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
09/2023/DTG-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
3200 |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
3201 |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0911/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
3202 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
930/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
3203 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
929/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
3204 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
200/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
3205 |
Banh phẫu thuật thần kinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
201/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
3206 |
Banh phẫu thuật tuyến tiền liệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
300/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
3207 |
Bánh phôi nha khoa Zirconia-Nacera |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018558 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FIVE STARS DENTAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
3208 |
Banh sọ não các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
3209 |
Banh sừng trâu (size 40mm,60mm,80mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
3210 |
Banh sườn cho phẫu thuật tim ít xâm lấn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
845/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|