STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3241 |
Bao bọc giày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1608/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
3242 |
Bao bọc đầu dò máy siêu âm Osaki |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
490323-/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
3243 |
BAO BỌC ĐẦU DÒ SIÊU ÂM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IM003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Y Tế IMED |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3244 |
Bao bọc đầu dò siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
973/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
3245 |
Bao bọc đầu dò siêu âm bằng cao su |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3246 |
Bao Camera nội soi |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
3247 |
Bao camera nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
14/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
3248 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
010-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trường Sơn |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
3249 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
RB-DR Kingstex - PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
3250 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
RB-DR Kingstex-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VN |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
3251 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
28128MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư Phát Triển KOTAZA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
3252 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/07.07/BK-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
3253 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
RB-DR Kingtex - PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VN |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3254 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
RB-DR condom Qingdao - PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VN |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3255 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
RB-DR condom SSL-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VN |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3256 |
Bao cao su |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
RB-DR Performa-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VN |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3257 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
233-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV TBYT Hà Cao |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
3258 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
117CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
3259 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
051-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
3260 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
144-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
3261 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
658 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2019
|
|
3262 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181688.1-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
3263 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018377/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
3264 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180892.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BMV VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
3265 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
246-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DERMOCOS PHARMA |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
3266 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
25/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Dược phẩm SUM |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
3267 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
102 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
3268 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2795 PL
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3269 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200365 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
3270 |
Bao Cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
624/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|