STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3301 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3302 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3303 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3304 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3305 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3306 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3307 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3308 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
930_1_CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MEDICO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
3309 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021199A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDPACK PLUS |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
3310 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210485-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI TOP A |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
3311 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
38721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TIẾN MINH |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
3312 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021325A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU NAM SƠN |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
3313 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3632021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MSMEDI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
3314 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3772021 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MSMEDI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
3315 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
440.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
3316 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
944/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Soduphar Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
3317 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
332/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SAO MON |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
3318 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021412DC/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DANSON GROUP |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
3319 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181944 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
3320 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
3321 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
32-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3322 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
32-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3323 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
32-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3324 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
32-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3325 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
32-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3326 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
376-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty liên doanh Medevice 3S |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
3327 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
97921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
3328 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210958-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần BMV Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
3329 |
Bao Cao Su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2460/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DALITEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
3330 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VITA SIGNATURE |
1901 PL-VS/ 2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|