STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3331 |
Banh (van) các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
358/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
3332 |
Banh âm đạo các loại dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CG002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
3333 |
Banh bảo vệ đường mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220106-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
3334 |
Banh bảo vệ đường mổ, dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210420/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedic |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
3335 |
Banh các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
359 /180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
3336 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0475PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANN |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
3337 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2622S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
3338 |
Bánh chè |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
90/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
3339 |
Banh cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
3340 |
Banh cơ – tổ chức trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VD007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Đã thu hồi
01/07/2019
|
|
3341 |
Banh cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
137/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
3342 |
Banh cột sống lưng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
137/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
3343 |
Banh dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
613/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3344 |
Banh farabeuf nhỏ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
2906222/ Instruments/ Allgaier/ Germany
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
3345 |
banh khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
323/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
3346 |
Banh khớp háng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
403/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
3347 |
Banh má |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191482 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
3348 |
Banh mí mắt dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
477/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
3349 |
Banh Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-46/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
3350 |
Banh miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
542/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
3351 |
Banh miệng vết mổ SurgiTractor |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN Y TẾ T&H |
01/PL22032024/TH
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2024
|
|
3352 |
Banh miệng, nong tai, nong mũi, gương soi hầu, đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191432 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
3353 |
Banh mở miệng kiểu Jenning |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
999/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
3354 |
Banh môi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
130/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
3355 |
Banh môi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191482 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
3356 |
Banh môi hai đầu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
3357 |
Banh môi trên dưới của răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
3358 |
Banh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
3359 |
Banh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04260917
|
Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
3360 |
Banh mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190093.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|