STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3391 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
742/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
3392 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
1497/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
3393 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
1497/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
3394 |
bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
1905/2023/CLS-ASIA
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
3395 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROI VIỆT NAM |
01-2023/ROI-PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
3396 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
06/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
3397 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
758/180000028
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
3398 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
052023/PL-KKVN
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
3399 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ MÁY MÓC THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH MY |
01/2023/PL_HM
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
3400 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HITACHI |
0107/20/KN
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
3401 |
BAO CAO SU |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HITACHI |
0107/23/KN
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
3402 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OIO VIETNAM |
OIO-01-KQPLYT
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
3403 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
682023-XT/680000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
3404 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NANIPHAR VIỆT NAM |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
3405 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
11.23/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
3406 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
07/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
3407 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1104/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
3408 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1104/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
3409 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1104/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
3410 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TRUNG THÀNH |
1104/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2023
|
|
3411 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
22112023-XT/230000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
3412 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
05/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
3413 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
161/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
3414 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/2023/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
3415 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KK VIỆT NAM |
11122023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
3416 |
bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP XNK Á CHÂU |
Số: 1412/2023/PPL-ASIA
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
3417 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
18122023-XT/230002099/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
3418 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI FRAN HT |
PL01/2023/HT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
3419 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROI VIỆT NAM |
01-2024/ROI-PL-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
3420 |
Bao cao su |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG LỘC |
01/2024/BPL-KL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|