STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3691 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI |
01/VBBL-DMK
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
3692 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
04/NG/24
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
3693 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI GIA PHÚC |
0724/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
3694 |
Bao Đo Huyết Áp - NIBP CUFF (Blood Pressure Cuff) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1788/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
3695 |
Bao Đo Huyết Áp - NIBP CUFF (Blood Pressure Cuff) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1788 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
3696 |
Bao đo huyết áp 2 dây dùng 1 lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
3697 |
Bao đo huyết áp 2 dây dùng nhiều lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
3698 |
Bao đo huyết áp cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230329-003/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
3699 |
Bao đo huyết áp dùng 1 lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
3700 |
Bao đo huyết áp dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
889/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
3701 |
Bao đo huyết áp dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
824/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Thanh Bình |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
3702 |
Bao đo huyết áp dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
26-PL-Medke-Thanh Bình
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2024
|
|
3703 |
Bao đo huyết áp dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân và cút nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
03-PL-Medke-Thanh Bình
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
3704 |
Bao đo huyết áp dùng một lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
3705 |
Bao đo huyết áp dùng nhiều lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
668/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
3706 |
Bao đo huyết áp dùng nhiều lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1245/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
3707 |
Bao đo huyết áp dùng nhiều lần cho máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN TIẾN LÂM |
01/2022/PCBPL-TTL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
3708 |
Bao đo huyết áp không xâm lấn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018014 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
11/06/2019
|
|
3709 |
Bao đo huyết áp người lớn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
3710 |
Bao đo huyết áp người lớn, trẻ em |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
05/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
3711 |
Bao đo huyết áp sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
3712 |
Bao đo huyết áp sơ sinh 2 dây |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
105/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
3713 |
BAO ĐO HUYẾT ÁP SỬ DỤNG NHIỀU LẦN |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
64.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
3714 |
Bao đo lượng máu sau sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
11/2023/27062023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
3715 |
Bao đo máu sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3716 |
Bao đo máu sản phụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3717 |
Bao đo, ống hơi đo huyết áp không xâm lấn NIBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
3718 |
Bao đo, ống hơi đo huyết áp không xâm lấn NIBP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
3719 |
Báo động khí y tế khu vực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MINH THỊNH |
01/2022/PL-MINHTHINH
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
3720 |
Báo động khu vực các loại khí |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
138-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|