STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3721 |
Báo động khu vực cho các loại khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
202-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|
3722 |
Báo động khu vực cho các loại khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
3723 |
Báo động khu vực cho các loại khí Digital Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
3724 |
Báo động khu vực dùng trong y tế cho các loại khí Digital Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3725 |
Báo động khu vực khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0028-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
3726 |
Báo động trung tâm cho các loại khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
203-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|
3727 |
Báo động trung tâm/Báo động khu vực bao gồm: + Báo động trung tâm (Master Alarm Feature) + Báo động khu vực (Area Alarm Feature) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
3728 |
Báo động trung tâm/báo động khu vực Bao gồm:+ Báo động trung tâm + Báo động khu vực 1 loại khí/ 2 loại khí/3 loại khí/4 loại khí/5 loại khí/6 loại khí. O2, VAC, AIR, CO2, N2, N2O, 15A, 20A, 28A, 34A, 40A. (Chìm tường/ nối tường) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
3729 |
Báo động trung tâm/báo động khu vực bao gồm: + Báo động trung tâm (Master Alarm Feature) + Báo động khu vực (Area Alarm Feature) 1 loại khí/ 2 loại khí/ 3 loại khí/ 4 loại khí/ 5 loại khí/ 6 loại khí. O2, VAC, AIR, CO2, N2, N2O. 15A, 20A, 28A, |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
3730 |
Base It |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020163/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
3731 |
Bát inox (Bát y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
3732 |
Bắt vít PCB |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
557PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
3733 |
Bát y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
03/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
3734 |
Bát y tế (Bát inox) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
07/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
3735 |
Bát đựng bệnh phẩm Kích thước Ꝋ 116mm x 50mm dung tích 350 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
3736 |
Bầu ly tâm BMB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
10.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
3737 |
Bầu nhỏ giọt dung cho dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3084 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
3738 |
Bầu nhỏ giọt dùng cho dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3814-2 PL-TTDV
|
Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
3739 |
Bầu nhỏ giọt dùng cho dây truyền dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3814-2 PL-TTDV
|
Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
3740 |
Bầu phun |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021140/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
3741 |
Bầu phun khí dung dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1988/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
25/01/2021
|
|
3742 |
Bầu phun khí dung dùng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/116
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
3743 |
Bầu phun khí dung máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
11.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
3744 |
Bầu Xông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2023
|
|
3745 |
Bay bóc tách có kênh hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.3/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
3746 |
Bay bóc tách có kênh hút trong phẫu thuật nội soi TaiMũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.3/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
3747 |
Bay bóc tách nội soi |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.4/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2022
|
|
3748 |
Bẫy mẫu tiêu hoá |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
09/2024/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
3749 |
Bẫy nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200339 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
3750 |
Bẫy nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021140/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|