STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3751 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
660.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH INSTINCTUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
3752 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG VY |
08062002
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
3753 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG VY |
08062002
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
3754 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
05/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
3755 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
05/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
3756 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
05/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
3757 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
04.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
3758 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
05.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
3759 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG VY |
08062002
|
|
Đã thu hồi
25/06/2022
|
|
3760 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
05.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
3761 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
241/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Tân Cương |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
3762 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
114-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Scrum Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
3763 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
202021APPL/170000091/PCBBPL-BYT
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
3764 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
197-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VPĐD. Neo Agro Business Co., Ltd. tại Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
31/10/2019
|
|
3765 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0059-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
3766 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0059-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
3767 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0059-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
3768 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
121/170000086/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
3769 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
3770 |
BAO CAO SU TRÁNH THAI |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
06.18/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/06/2019
|
|
3771 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
102/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
3772 |
Bao cao su tránh thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
06PL/TMSC
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
3773 |
Bao cao su tránh thai (màu xanh) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
3774 |
Bao cao su tránh thai (màu đen) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
3775 |
Bao cao su tránh thai (màu đỏ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM AN TOÀN |
02/PL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
3776 |
Bao cao su tránh thai / Contraceptive condoms |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
15.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
3777 |
Bao cao su tránh thai chưa thành phẩm (chưa đóng gói, chưa có dầu bôi trơn) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0054-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
3778 |
Bao cao su tránh thai hiệu Andrex |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
635/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
3779 |
Bao cao su tránh thai hiệu HERO WIN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
11/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
3780 |
Bao cao su tránh thai hiệu Okaya |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI VĨNH THỊNH |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2022
|
|