STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3751 |
Bẫy nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021140/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
3752 |
Bẫy nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
3753 |
Bẫy nước của lọc khí thở ra, Bẫy nước cho dây thở silicon, Co kết nối L/Y sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2067/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
3754 |
Bẫy nước dùng cho dây thở máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
102/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
3755 |
Bẫy polyp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
3756 |
Bẫy polyp các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
3757 |
Bẩy xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
3758 |
Bay đánh thạch cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
3759 |
Bay đánh thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
3760 |
Bay đánh thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
3761 |
Bẫy đờm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
90/170000149/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
3762 |
Bàn chỉnh thế/ bàn tập đứng, nghiêng cho bệnh nhân liệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại TBYT Thiên Hà |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
3763 |
Bàn khám sản khoa đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2022
|
|
3764 |
Bàn mổ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
3765 |
Bàn mổ đa năng điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2022
|
|
3766 |
Bàn sinh hoạt động bằng cơ bao gồm bàn ăn PF-3100 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
175-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
3767 |
Bàn sinh hoạt động bằng diện bao gồm bàn ăn, và gá treo bình oxy PF-3130A |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
175-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
3768 |
Bàn tay CN mở tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0510/2022/VRT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
3769 |
Bàn tay CN mở tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0610/2022/VRT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
3770 |
BBL và BBLs Complete |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
483-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
3771 |
BBộ thu thập và vận chuyển mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210379 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
3772 |
BD PosiFlush TM Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
042-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Becton Dickinson Asia Limited Tại TPHCM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
3773 |
BD Vacutainer® CAT Plus Blood Collection Tubes |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240617-02.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
3774 |
BD Vacutainer® Lithium HeparinN 158 USP Units/ TUBE LIHEP PLC 16X100 10.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3775 |
BD Vacutainer® Sodium HeparinN 75 USP Units/ TUBE NAHEP PLH 13X75 4.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3776 |
BD Vacutainer® Sodium HeparinN 33 UPS = 33 IU/ TUBE NAHEP GH 13X75 2.0 PLBL CE GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3777 |
BD Vacutainer® Sodium HeparinN / TUBE NAHEP GC 16X100 10.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3778 |
Bể căng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
3779 |
Bể căng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
08/2023/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
3780 |
Bể căng mô/máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
25/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|