STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3781 |
Bao tóc/ Nón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
168/CBPLA-TTB-2022
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
3782 |
Bao tóc/ Nón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
281-1/CBPLA-TTB-2022
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
3783 |
Bao tránh thai: SUYUZA |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
214-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
3784 |
Bao tránh thai: SUZUYA |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
01/2024/XNKYTE-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2024
|
|
3785 |
BẢO TRĨ PT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM Y DƯỢC PHÚ TUỆ |
05/2022/PL-PHUTUE
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
3786 |
BAO TRÙM THIẾT BỊ Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
407/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
3787 |
Bao trùm thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
226/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
3788 |
BẢO TÚC PT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM Y DƯỢC PHÚ TUỆ |
02/2022/PL-PHUTUE
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
3789 |
Bao Tyvek |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
181020-VP/180000019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
3790 |
Bao ủng bọc giày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1609/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP NHẬT QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
3791 |
Bảo vệ thấu kính dùng cho máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019575/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
3792 |
Bảo vệ thấu kính dùng cho máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
02322/CV-ACT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
3793 |
Bảo vệ thấu kính dùng cho máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06222/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
3794 |
Bao vô trùng cho điều khiển từ xa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
339/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
3795 |
BẢO XOANG PT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM Y DƯỢC PHÚ TUỆ |
01/2022/PL-PHUTUE
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|
3796 |
Bao đầu dò siêu âm phụ khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDVITEK |
01/2024/PL/MVT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
3797 |
Bao đầu dò siêu âm vô trùng với keo dính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
02/2023/PL/TKT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3798 |
Bao đầu dò siêu âm vô trùng với keo dính cùng gel vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TKT |
03/2023/PL/TKT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
3799 |
Bao đầu dò và gel siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED1119
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
3800 |
Bao đo dùng cho máy đo huyết áp 24 giờ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
97/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
3801 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
01/2022/PL/BKAT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
3802 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018615 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
26/10/2019
|
|
3803 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200577 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ MAXMED |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
3804 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI GIA PHÚC |
0724/2024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
3805 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018062 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3806 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1940/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
3807 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-008-Scottcare
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
3808 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐỨC MAI KHÔI |
01/VBBL-DMK
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
3809 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
14/02/2023/PLB-VGP
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
3810 |
Bao đo huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
589/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|