STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3811 |
BENTADIN xịt tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
12621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
3812 |
Benzocain Gel 6,8% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
12/2023/PLTTBYT-CPV
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
3813 |
Bếp cách thủy/ Bể ổn nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
3814 |
Bếp cách thủy/ Bể ổn nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
3815 |
Betadine Clear Liquid Bandage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
10-2018/ PL /170000007/PCBPL-BYT
|
VPĐD MUNDIPHARMA PHARMACEUTICALS Pte. Ltd. tại HCM |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
3816 |
Betadine Clear Liquid Bandage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
072-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
3817 |
Betadine clear liquid bandage |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
055-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
3818 |
BetadineTM BV Gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
057-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
3819 |
BetadineTM BV Gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
080-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/ Công ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
3820 |
BetadineTM BV Gel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
091-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
VPĐD Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd tại TP HCM/Chi Nhánh Công Ty TNHH Zuellig Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
3821 |
Bi cho Bộ khớp nối khuỷu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
3822 |
Bi đặt hốc mắt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-2307
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
3823 |
Biến áp nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
3824 |
Biểu đồ kiểm tra thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1596/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
3825 |
Biều đồ tiết kiệm không gian |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
04-07/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
3826 |
Bilirubin Auto Direct FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
016/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
3827 |
Bilirubin Auto Total FS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
017/170000153/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
3828 |
Bilirubin Direct 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3829 |
Bilirubin Direct 2x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3830 |
Bilirubin Direct 3x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3831 |
Bilirubin Direct 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3832 |
Bilirubin Standard (T) (D) 1x1 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3833 |
Bilirubin Total 11x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3834 |
Bilirubin Total 12x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3835 |
Bilirubin Total 2x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3836 |
Bilirubin Total 3x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3837 |
Bilirubin Total 5x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3838 |
Bilirubin Total and Direct 2x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
3839 |
Bình (rỗng) dùng chứa dung dịch tạo ẩm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
102/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
3840 |
BÌNH ÁP LỰC ÂM DẪN LƯU DỊCH VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHÂN HIẾU |
03_2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|