STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3841 |
Binh áp lực âm dẫn lưu vết thương - HIGH PRESSURE VACUUM DR{INACE |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1554PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Nhân Hiếu |
Còn hiệu lực
29/01/2020
|
|
3842 |
Bình bốc hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0002122/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
3843 |
Bình bốc hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000322/QRA
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|
3844 |
Bình bốc hơi khí mê (Isoflurane & Sevoflurane) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
PL03/2024
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
3845 |
Bình bốc hơi khí mê Desflurane |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
01-2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
3846 |
Bình bốc hơi khí mê Desflurane |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2699A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2023
|
|
3847 |
Bình bốc hơi khí mê Sevoflurane |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
233-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Meditronic |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
3848 |
Bình cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1693/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
3849 |
Bình chống tràn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
3850 |
Bình chống tràn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
3851 |
Bình chống tràn và Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.4-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
3852 |
Bình chứa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
3853 |
Bình chứa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
3854 |
Bình chứa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
3855 |
Bình chứa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
3856 |
Bình chứa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
3857 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
3858 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
390-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
3859 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
391-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
3860 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1220 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
3861 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019151/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
3862 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
0410
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
3863 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2022-005-Atmos
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
3864 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC MINH |
04/2023/PL-NM
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
3865 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BKA VIỆT NAM |
02/2023/PLTBYT-BKA
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
3866 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ INTET |
2512/23/PLINTET
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
3867 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
12-2023/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
3868 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
07-2024/KQPL-TBD
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
3869 |
Bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BKA VIỆT NAM |
02/2023/PLTBYT-BKA
|
|
Đã thu hồi
03/11/2023
|
|
3870 |
Bình chứa dịch dùng một lần. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ECO CYN VIỆT NAM |
01/2023/CCB-ECO
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|