STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3871 |
Bàn mổ dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
3872 |
Bàn mổ đa năng điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2022
|
|
3873 |
Bàn sinh hoạt động bằng cơ bao gồm bàn ăn PF-3100 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
175-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
3874 |
Bàn sinh hoạt động bằng diện bao gồm bàn ăn, và gá treo bình oxy PF-3130A |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
175-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Khả Lộc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
3875 |
Bàn tay CN mở tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0510/2022/VRT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
3876 |
Bàn tay CN mở tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0610/2022/VRT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
3877 |
BBL và BBLs Complete |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
483-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Oscar |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
3878 |
BBộ thu thập và vận chuyển mẫu niệu đạo nam giới dùng cho xét nghiệm định danh Chlamydia trachomatis, Neisseria gonorrhoeae |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210379 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
3879 |
BCI 602 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
050123/KQPL-HEARLIFE
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
3880 |
BD PosiFlush TM Bơm tiêm nước muối đóng gói sẵn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
042-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Becton Dickinson Asia Limited Tại TPHCM |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
3881 |
BD Vacutainer® CAT Plus Blood Collection Tubes |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240617-02.SM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
3882 |
BD Vacutainer® Lithium HeparinN 158 USP Units/ TUBE LIHEP PLC 16X100 10.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3883 |
BD Vacutainer® Sodium HeparinN 75 USP Units/ TUBE NAHEP PLH 13X75 4.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3884 |
BD Vacutainer® Sodium HeparinN 33 UPS = 33 IU/ TUBE NAHEP GH 13X75 2.0 PLBL CE GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3885 |
BD Vacutainer® Sodium HeparinN / TUBE NAHEP GC 16X100 10.0 PLBL GN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
265/BDB-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
10/12/2021
|
|
3886 |
Bể căng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
08/2023/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
3887 |
Bể căng mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
3888 |
Bể căng mô/máy sấy tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
25/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
3889 |
Bể chứa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
242/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
3890 |
Bể chứa gia nhiệt Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
3891 |
Bể chứa Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
06/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
3892 |
Bể dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
MDC/PL/2023-03-28/PFM
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
3893 |
Bể dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
683/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Còn hiệu lực
14/06/2021
|
|
3894 |
Bể dàn tiêu bản |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
03/PL/AH/2024
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
3895 |
Bể dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
MDC/PL/2022-11-08
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
3896 |
Bể dàn tiêu bản (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181640 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
3897 |
Bể dàn và sấy tiêu bản |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
09/2024/ANDO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
3898 |
Bể lắc điều nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
3899 |
Bể lắc điều nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
3900 |
Bể làm căng mô và sấy lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|