STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3871 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
3872 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Đã thu hồi
22/09/2019
|
|
3873 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện đi kèm tại Phụ lục 2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
3874 |
Bình chứa dịch FloVac series, MonoKit, MAK và Phụ kiện đi kèm tại Phụ lục 2 (Collection containers for suction liquids: FloVac series, MonoKit series; MAK series; and related accessories) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.7-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
3875 |
Bình chứa dịch sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
3876 |
Bình chứa dịch trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
06/2024/BPL-NAVIGLOBAL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
3877 |
Bình chứa dịch trong điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAVIGLOBAL |
04/2024/BPL-NAVIGLOBAL
|
|
Đã thu hồi
15/05/2024
|
|
3878 |
Bình chứa dịch và các thiết bị liên quan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
0001/PL/HP
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
3879 |
Bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
308/180000028/ PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
24/02/2020
|
|
3880 |
Bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
175/170000006/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
3881 |
Bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2229/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
3882 |
Bình chứa dịch vết thương 250mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-063-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
3883 |
Bình chứa dịch vết thương bằng hút chân không áp lực âm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3805 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
3884 |
Bình chứa dịch vết thương kháng khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2227/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
3885 |
Bình chứa dung dịch hút huyết khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019477/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
3886 |
Bình chứa dung dịch hút huyết khối (Penumbra ENGINE Canister) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
164/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
3887 |
Bình chứa dung dịch hút huyết khối (Penumbra System - Canister) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
164/KQPL-TVC
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
3888 |
Bình chứa Insulin |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
366-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ XANH |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
3889 |
Bình chứa khí (Bình làm ẩm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
013-18/170000152/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
3890 |
Bình chứa máu dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
0623-131/DMEC-RA
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
3891 |
Bình chứa nước Ozone - Ozone Water Bottle, 1,0 liter |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
034-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
3892 |
Bình chứa oxy Oxygen Gas Cylinder |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
366.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SALUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
3893 |
Bình chứa polyp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-008-2023
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2023
|
|
3894 |
Bình chứa thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
242/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
3895 |
Bình chứa, hút áp lực âm Silicon |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
11-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
3896 |
Bình chứa, hút áp lực âm Silicon |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
09-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI WELLTEK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
3897 |
Bình chứa, phụ kiện máy CATSmart |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
3898 |
Bình cứu hỏa tương thích từ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
27/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
3899 |
Bình dẫn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
204/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
3900 |
Bình dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
05/TLP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|