STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3961 |
Bình dẫn lưu vết thương kín (B type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
05NL/YUDU/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
3962 |
Bình dẫn lưu vết thương kín 200ml/400ml |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1733/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu và thương mại Nhật Phúc |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
3963 |
Bình dẫn lưu vết thương kín số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
3964 |
Bình dẫn lưu vết thương kín số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
3965 |
Bình dẫn lưu vết thương, Tay hút dịch phẩu thuật , Bình thông phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL017b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
3966 |
Bình dẫn lưu, nắp và bộ dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
3967 |
Bình dùng chứa nước bình tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
3968 |
Bình Erlenmeyer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
242/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
3969 |
Bình hóa hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
01/2023/PLTTBYT-CODUPHA
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
3970 |
Bình hút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
3971 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT..../
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
3972 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
3973 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-07
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
3974 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-08
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
3975 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
10/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
3976 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
24/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
3977 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
02/PL
|
|
Đã thu hồi
23/03/2022
|
|
3978 |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181761/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
3979 |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
04/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
3980 |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
02/2024/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
3981 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NP002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
3982 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2805-2 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH. |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
3983 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
128-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
3984 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
3985 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
3986 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
3987 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3990-5 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
3988 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
3989 |
BÌNH HÚT DỊCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
22/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
3990 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|