STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
3991 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FORICH |
02-2023/PL/FORICH
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
3992 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FORICH |
03-2023/PL/FORICH
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
3993 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
02/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
3994 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
27/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
3995 |
Bình hút dịch 400ml |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
03/2023/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
3996 |
Bình hút dịch di động dùng trong phòng mổ áp lực cao dùng trong y tế High Suction Controller with 2ltr Receiver Jar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3997 |
Bình hút dịch di động dùng trong phòng mổ áp lực thấp dùng trong y tế Low Suction Controller with 2ltr Receiver Jar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
3998 |
Bình hút dịch dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
DHT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
3999 |
Bình hút dịch gắn tường dùng trong y tế High Suction Controller with 2ltr Receiver Jar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
4000 |
Bình Hút dịch kèm dây dẫn và đầu lọc vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
02-2023/PLTBYT-NHANPHUC
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
4001 |
Bình hút dịch và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-A/TM
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
4002 |
Bình hút dịch vết thương (CLOSE WOUND SUCTION DRAINAGE UNIT WITH SPRING LOADED BELLOW - SURUVAC PRO) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
196/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Nhân Hiếu |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
4003 |
Bình hút dịch, nắp bình hút dịch và giá treo bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
4004 |
Bình hút đàm nhớt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
07/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
4005 |
Bình hút đờm nhớt |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
06-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
4006 |
Bình hủy kim |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
4007 |
Bình khí chuẩn dùng theo máy xét nghiệm khí máu điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
02-Opti-PL/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
4008 |
Bình khí Oxy mini cầm tay |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
593.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OXY BLUE |
Còn hiệu lực
02/11/2020
|
|
4009 |
Bình khí Oxy mini cầm tay |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
93.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH OXY BLUE |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
4010 |
Bình khí oxy mini cầm tay |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
391.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN VERITAS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
4011 |
Bình Làm Ẩm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
141-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Tín Phát |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
4012 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
4013 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1715/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/11/2020
|
|
4014 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202103PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
4015 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
8321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
4016 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3532021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
4017 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210864/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
4018 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4048-8 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
4019 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
91/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
4020 |
Bình làm ẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-54/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|