STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4051 |
Bình làm ẩm oxy + lưu lượng kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
20/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
4052 |
Bình làm ẩm oxy Aquapak |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-147/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Việt Tiến |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
4053 |
Bình làm ẩm oxy AQUAPAK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
01/2023/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
4054 |
Bình làm ẩm oxy Aquapak |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-047/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
4055 |
Bình làm ẩm oxy Aquapak |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2018-048/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
4056 |
Bình làm ẩm oxy Aquapak có nước tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-079/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
4057 |
Bình làm ẩm oxy bằng tay thể tích thấp dùng cho máy thở Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
4058 |
Bình làm ẩm oxy các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
56/170000164/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
4059 |
Bình làm ẩm oxy có chứa nước tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CVN |
01/2024/PLTBYT-CVN
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
4060 |
Bình làm ẩm oxy có nước tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-125/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
4061 |
Bình làm ẩm oxy treo tường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
4062 |
Bình làm ẩm oxy treo tường chia sẵn mức nồng độ oxy Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
4063 |
Bình làm ẩm oxy treo tường chia sẵn nồng đô oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
4064 |
Bình làm ẩm oxy treo tường Intersurgical |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
4065 |
Bình làm ẩm SN-100 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
78/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
4066 |
Bình làm ẩm sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202104PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
4067 |
Bình làm ẩm tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
4068 |
Bình làm ấm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2020
|
|
4069 |
Bình làm ấm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0121
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
4070 |
Bình làm ẩm điều chỉnh tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
04PL-VIMS/200000016/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
4071 |
Bình lọc ẩm tái sử dụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200196 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
4072 |
Bình lọc có dây nối và khóa dây (dùng 1 lần) - SANGISET |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
034-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần đầu tư y tế Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
4073 |
Bình lọc có dây nối và khóa dây (dùng 1 lần) – Medozon I-Set, 300ml |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
389-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Cao Khánh Thiện |
Còn hiệu lực
10/12/2020
|
|
4074 |
Bình nhựa đựng nước rửa mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1633
|
Công ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Hải Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
4075 |
Bình nước |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
4076 |
Bình nước |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
4077 |
Bình nước |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
103/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
4078 |
Bình nước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
108072024/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
4079 |
Bình nước dùng cho máy bơm khí CO2 |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
103/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
4080 |
Bình nước dùng cho tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
40-2021/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|