STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4081 |
Bình Dẫn Lưu Vết Thương (Dẫn Lưu Áp Lực Âm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0046-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
4082 |
Bình dẫn lưu vết thương kết nối hệ thống hút dịch trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL037/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
4083 |
Bình dẫn lưu vết thương kết nối hệ thống hút dịch trong phẫu thuật, Bộ dẫn lưu thông tiểu, kết nối máy hút dịch, Đầu hút dịch kết nội hệ thống hút dịch phẫu thuật, Dây hút đàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL004c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
4084 |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
01NL-YAXIN/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
4085 |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
64/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
4086 |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
12.07.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
4087 |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
22.06.2023/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
4088 |
Bình dẫn lưu vết thương kín (B type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
05NL/YUDU/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
4089 |
Bình dẫn lưu vết thương kín 200ml/400ml |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1733/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu và thương mại Nhật Phúc |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
4090 |
Bình dẫn lưu vết thương kín số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
4091 |
Bình dẫn lưu vết thương kín số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
03NL-YU/170000009/PLTBYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
4092 |
Bình dẫn lưu vết thương, Tay hút dịch phẩu thuật , Bình thông phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL017b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
4093 |
Bình dẫn lưu, nắp và bộ dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
91.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT LONG THỦY |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
4094 |
Bình dùng chứa nước bình tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
4095 |
Bình Erlenmeyer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
242/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
4096 |
Bình hóa hơi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
01/2023/PLTTBYT-CODUPHA
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
4097 |
Bình hút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
073-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần ETT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
4098 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
24/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
4099 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
02/PL
|
|
Đã thu hồi
23/03/2022
|
|
4100 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
10/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4101 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-08
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
4102 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT..../
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
4103 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
4104 |
Bình hút áp lực âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PLB/KQPL-07
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
4105 |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181761/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
4106 |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
04/2022/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2022
|
|
4107 |
Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
02/2024/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
4108 |
BÌNH HÚT DỊCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
22/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
4109 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
4110 |
Bình hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
27/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|