STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4081 |
Bình nước Geri, số lượng 12 hộp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2914 CL PL
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
4082 |
Bình nước Geri, số lượng 12 hộp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2090_CL-PL
|
Văn Phòng Đại Diện Merck Export Gmbh Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
4083 |
Bình nước Geri, số lượng 12/hộp (Geri Water Bottle Qty 12/box) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2914-1S21/08/2019 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương Mại và Dược Phẩm Sang |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
4084 |
Bình nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
04.24/CEMBIO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
4085 |
Bình nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
17.23/KHAINAM/PCBPL -BYT
|
|
Đã thu hồi
28/07/2023
|
|
4086 |
Bình oxi tương thích từ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
23/2022-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
4087 |
Bình oxy (rỗng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
17-VT/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
4088 |
Bình oxy và xe đẩy (Oxygen Gas Cylinder and cylinder cart) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2148/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
4089 |
Bình phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
4090 |
Bình phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
4091 |
Bình phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
16/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
4092 |
Bình phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
4093 |
Bình phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
20/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
4094 |
Bình phản ứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
18/SHV-RC-2024
|
|
Đã thu hồi
28/06/2024
|
|
4095 |
Bình phong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2914A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
4096 |
Bình phong 1 khúc (Bình phong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
4097 |
Bình phong 2 khúc (Bình phong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
4098 |
Bình phong 3 khúc (Bình phong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
4099 |
Bình phong 4 khúc (Bình phong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
4100 |
Bình phong y tế khung inox có bánh xe |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
4101 |
Bình rỗng để đựng hóa chất H2O2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
240523/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
4102 |
Bình rỗng để đựng hóa chất H2O2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
28022022/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/02/2023
|
|
4103 |
Bình rửa mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097- 6 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
4104 |
Bình rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
4105 |
Bình rửa mũi + dung dịch rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
085-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Y tế Định Giang |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
4106 |
Bình rửa mũi ENTCLEAR Nasal Wash Bottle |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
072023/HYP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
4107 |
BÌNH RỬA MŨI KÈM GÓI MUỐI, VIÊN MUỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0075-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
4108 |
Bình rửa mũi MEDCLEAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0033-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Diên Niên |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
4109 |
Bình rửa mũi ưu trương 1,5% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021593A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
4110 |
Bình rửa mũi xoang kèm gói muối tinh tự pha 2,25 g Salinesea |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM MERACINE |
014/2023/MERA-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|