STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4141 |
Bình xịt làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181958 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
4142 |
Bình xịt làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
4143 |
Bình xịt mũi kháng virus VIRALEZE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4048 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
4144 |
Bình xịt mũi VIRALEZE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4048 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
4145 |
Bình điện dung (Tụ điện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
4146 |
Bình điện dung (phụ kiện của máy tán sỏi ngoài cơ thể) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
1741 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
4147 |
Bình điện dung, điện cực, đĩa từ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1741 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
4148 |
Bình định mức |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
4149 |
Bình đựng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1693/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
4150 |
Bình đựng dịch Canister |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
279-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐỨC MINH LONG |
Còn hiệu lực
30/09/2019
|
|
4151 |
Bình đựng dịch hút y tế dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
05.03/2020-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
4152 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
4153 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
09 /SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
4154 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
184-01/SHV-RC-20
|
184-01/SHV-RC-20 |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
4155 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
179-02/SHV-RC-2020
|
Công ty Cổ phần Thương Mại và Dịch vụ Y Tế T&C |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
4156 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
414 /SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
4157 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
24/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
4158 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
24/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
4159 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
24/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
4160 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
4161 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
15/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2023
|
|
4162 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
19/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
4163 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
4164 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
4165 |
Bình đựng thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
4166 |
Bio-Type Diluent II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-AB-002
|
Công ty TNHH TMDV Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
4167 |
BioBlock nasal Spray |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
138-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Markku Vilho Jussila |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|
4168 |
Biopsy pipette – Kim sinh thiết phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231027/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
4169 |
Bioreactor Coating Solvent |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4170 |
Bioreactor EC Medium |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|