STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4171 |
Bioreactor EC Medium |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4172 |
Bioreactor Pure Water |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4173 |
BÌNH XỊT CHỐNG THẤM NƯỚC CHO TAI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM NHẬT MINH DƯƠNG |
01/2022/PLTBYT-NMD
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
4174 |
Block nhiệt khô (Máy ủ mẫu phương pháp nhiệt khô) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
4175 |
Block-Out Resin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020162/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
4176 |
BLOOD GAS CONTROL - LEVEL 1 (BG CONTROL 1) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3050 PL
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Đã thu hồi
12/12/2019
|
|
4177 |
BLOOD GAS CONTROL LEVEL 1 (BG CONTROL 1) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3050 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Y Tế Gs |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
4178 |
Blood Glucose Meter (Máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
99PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
14/11/2020
|
|
4179 |
Blood Glucose Meter Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
4180 |
Blood Glucose Meter Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
4181 |
Blood Glucose Meter. Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
85PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
4182 |
Blood Glucose Monitoring System (Hệ thống kiểm soát đường huyết): Máy đo đường huyết, hóa chất sử dụng với máy đo đường huyết cá nhân, bút chích máu, kim chích máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
99PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
14/11/2020
|
|
4183 |
Blood Glucose Monitoring System for self testing(Hệ thống kiểm soát đường huyết) bao gồm: Máy kiểm soát đường huyết, que thử đường huyết, bút chích máu, kim chích máu, dung dịch chứng dùng cho máy kiểm soát đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
07A/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
4184 |
Blood Glucose Monitoring System Hệ thống kiểm soát đường huyết: Máy đo đường huyết, que thử đường huyết, bút chích máu, kim chích máu, dung dịch chứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
85PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
4185 |
Blood Glucose Monitoring System(s) Hệ thống kiểm soát đường huyết: Máy đo đường huyết, que thử đường huyết, bút chích máu, kim chích máu, dung dịch chứng và linh kiện thay thế (màn hình, bảng mạch PCB, đầu cảm ứng nhận que) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
4186 |
Blood Glucose Test Strips Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
4187 |
Blood Glucose Test Strips Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
4188 |
Blood Glucose Test Strips, Glucose Control Solution (Hóa chất sử dụng với máy đo đường huyết cá nhân) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
99PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
14/11/2020
|
|
4189 |
Blood Glucose Test Strips. Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
85PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
4190 |
BLUE WHALE nước rửa xoang mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
22/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Dolexphar |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
4191 |
BMMSCCult |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4192 |
BMMSCCult Primary |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4193 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng trong phẫu thuật để dẫn đường và lấy sinh thiết gồm: Kim chọc dẫn đường, Kim dẫn đường, Kim sinh thiết, Ống thông và Khay đựng dụng cụ sinh thiết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2277/170000074/PCBPL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
4194 |
Bộ gây tê ngoài màng cứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
03/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
4195 |
Bộ hút huyết khối |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018344 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
4196 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng carbamazepine |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
123/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
4197 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CHOL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
07/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
4198 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CHOL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
38/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
4199 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
40/SHV-RC-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|
4200 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
34/SHV-RC-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2022
|
|