STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4201 |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LDL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2022
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
4202 |
Bộ khám và điều trị tai mũi họng gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
54521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
4203 |
Bộ trang phục bảo hộ dùng trong y tế Darvin |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
4204 |
Bộ xét nghiệm định lượng LDL- Cholesterol (LDLC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-199/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
4205 |
BỘ ĐỒ BẢO HỘ Y TẾ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2005/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH DADA CONCEPT |
Còn hiệu lực
23/05/2020
|
|
4206 |
Bo + chuông điện tim 6 cái |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
29/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ |
Đã thu hồi
26/07/2019
|
|
4207 |
Bộ 2 kẹp kelly 5 inch mũi thẳng và mũi cong có khóa-2pc Fishing Set (5'' straight) & Curved Hemostat Forceps (locking clamps) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
4208 |
Bộ 2 kẹp phẫu tích không mấu 6 inch và 8 inch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
4209 |
Bộ 3 kẹp phẫu tích có mấu 12 cm-3 PCs 12cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
4210 |
Bộ 3 khay hình hạt đậu thép không gỉ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
4211 |
Bộ 3 mỏ vịt khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
4212 |
Bộ 5 kim luồn đăt catheter tĩnh mạch cỡ 14G |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
4213 |
Bộ ambu bóng bóp cấp cứu sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
0421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
4214 |
Bộ ambu bóp bóng cấp cứu sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
4215 |
Bộ ambu bóp bóng cấp cứu sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
562.20/180000026/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ETT |
Còn hiệu lực
12/10/2020
|
|
4216 |
Bộ áo chì cơ động dùng trong phòng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
198/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
4217 |
Bộ áo choàng bảo hộ phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
3321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
4218 |
Bộ áo choàng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020571A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
4219 |
Bộ áo choàng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
41/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
4220 |
Bộ áo choàng phòng, chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
245.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIM ĐỨC |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
4221 |
Bộ áo choàng phòng, chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021285A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SHB HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
4222 |
Bộ áo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
381/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
4223 |
Bộ áo quần bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
310.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANSOL CANOPY |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
4224 |
Bộ áo yếm chắn tia (Bộ áo váy chì chắn tia dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0142/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
4225 |
Bộ áo yếm chắn tia (Bộ áo váy chì chắn tia dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00142/200000039/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
4226 |
Bộ áo yếm chắn tia (Bộ áo váy chì chắn tia dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00142/200000039/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phát Triển Kỹ Thuật Và Thương Mại Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
4227 |
Bộ áp xạ cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019554/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAO KIM |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
4228 |
Bộ áp xạ dùng trong điều trị ung thư bề mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
ELT/PL-30
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
4229 |
Bộ áp xạ dùng trong điều trị ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
ELT/PL-24
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
4230 |
Bộ áp xạ dùng trong điều trị ung thư cổ tử cung và nội mạc tử cung. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELEKTA |
ELT-PL-20
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|