STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4231 |
Bình tạo ẩm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0808/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực
06/06/2019
|
|
4232 |
Bình tạo ẩm dùng trong khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT KHẢI ANH |
09012022/KQPL-BTA
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
4233 |
Bình tạo ẩm dùng trong khí y tế và Phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
406.2-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
4234 |
Bình tạo ẩm khí oxy cho bệnh nhân thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
026-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - Khoa học kỹ thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
4235 |
Bình tạo ẩm khí oxy cho bệnh nhân thở 150ml (màu xanh lá, sử dụng nhiều lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
109/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
4236 |
Bình tạo ẩm khí oxy cho bệnh nhân thở 200ml (màu xanh lá, sử dụng nhiều lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
109/170000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
4237 |
Bình tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
4238 |
Bình tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
4239 |
Bình tạo ẩm oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191560 –ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
4240 |
Bình tạo ẩm, túi oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
89/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
4241 |
Bình thông phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
90/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
4242 |
Bình thu nhập sỏi dùng Giá đỡ vừa tán vừa hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2076/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
4243 |
Bình tia nhựa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1281 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
4244 |
Bình tích áp 1000l |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190895 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
4245 |
Bình tích áp 900l |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190896 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HÙNG VƯƠNG |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
4246 |
Bình trữ dịch PC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190961 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
4247 |
Bình truyền hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
938/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
4248 |
Bình truyền hóa chất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
938/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
4249 |
Bình xịt khử khuẩn dạng bọt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220003PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
4250 |
Bình xịt khử khuẩn dạng bọt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
20220008PL/Getzbros
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
4251 |
Bình xịt làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
4252 |
Bình xịt làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181929 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
4253 |
Bình xịt làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181958 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
4254 |
Bình xịt mũi kháng virus VIRALEZE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4048 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
4255 |
Bình xịt mũi VIRALEZE |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4048 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM THANH |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
4256 |
Bình điện dung (Tụ điện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
01PL/24-HFM
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
4257 |
Bình điện dung (phụ kiện của máy tán sỏi ngoài cơ thể) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
1741 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
4258 |
Bình điện dung, điện cực, đĩa từ |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1741 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
4259 |
Bình định mức |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
4260 |
Bình đựng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1693/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|