STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4381 |
Bộ băng xốp dính thấm hút dành cho vết mở bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-45
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
4382 |
Bộ băng xốp phủ bạc dùng cho liệu pháp hút áp lực âm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-PL-009-2022
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2022
|
|
4383 |
Bộ banh bụng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
560/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
4384 |
Bộ banh Kent phẫu thuật, bao gồm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
833/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Vật tư kỹ thuật Bảo Tín |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
4385 |
Bộ banh mổ vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023g/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
4386 |
Bộ banh phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
13.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
4387 |
Bộ banh phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/119
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
4388 |
Bộ banh phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/191
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
4389 |
bộ banh sườn phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
562/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
4390 |
Bộ banh, mỏ vịt, móc phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
24.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
4391 |
Bộ bao chi áp lực phòng ngừa thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
164/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
4392 |
Bộ bảo hộ chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
114.20/180000026/PCBPL-BYT
|
TỔNG CÔNG TY MAY 10 - CTCP |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
4393 |
Bộ bảo hộ làm mát dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
04.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
4394 |
BỘ BẢO HỘ PHÒNG DỊCH LEVEL 3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021371/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
4395 |
Bộ bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
525.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỆT MAY THYGESEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
4396 |
Bộ bảo quản đông lạnh phôi nang Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
168/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
4397 |
Bộ bảo quản đông lạnh Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
167/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
4398 |
Bộ bào u xơ lưỡng cực gồm Tay bào u xơ, vỏ ngoài, vỏ trong, đầu bịt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-94/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
27/09/2023
|
|
4399 |
Bộ bào u xơ lưỡng cực gồm Tay bào u xơ, vỏ ngoài, vỏ trong, đầu bịt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-94/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
4400 |
Bộ bào u xơ đơn cực gồm Tay bào u xơ, vỏ ngoài, vỏ trong, đầu bịt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-94/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
27/09/2023
|
|
4401 |
Bộ bào u xơ đơn cực gồm Tay bào u xơ, vỏ ngoài, vỏ trong, đầu bịt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-94/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
4402 |
Bộ bảo vệ cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0142/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
4403 |
Bộ bao đo huyết áp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181947 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
4404 |
Bộ báo động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
4405 |
Bộ báo động khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
02.23/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
4406 |
Bộ báo động khí y tế các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
2003-3/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
4407 |
Bộ báo động khu vực các loại khí |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
091-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
4408 |
Bộ báo động trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
4409 |
Bộ báo động trung tâm cho các loại khí Central Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
4410 |
Bộ báo động trung tâm dùng trong y tế cho các loại khí Central Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|