STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4411 |
Bộ báo động trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
4412 |
Bộ báo động trung tâm cho các loại khí Central Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
4413 |
Bộ báo động trung tâm dùng trong y tế cho các loại khí Central Alarm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
4414 |
Bộ báo động trung tâm kèm bộ chuyển đổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
4415 |
Bộ báo động trung tâm khí y tế |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
123-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thiết Bị Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
4416 |
Bộ báo động trung tâm khí y tế và linh phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
002/KQPL-SGM/24
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
4417 |
Bộ bầu nhỏ giọt bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0081-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
4418 |
Bộ bầu nhỏ giọt bằng nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0077-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
06/03/2021
|
|
4419 |
Bộ bẫy khí và kết nối dung dịch muối với dây truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
26/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
4420 |
Bộ bẫy khí và kết nối dung dịch muối với dây truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
24/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
4421 |
Bộ bẫy khí và kết nối dung dịch muối với dây truyền dịch Start Up Kit 6Ft- CG500D |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1528 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
4422 |
Bộ bẫy đờm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME1104/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
4423 |
Bộ bẫy đờm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME1504/2024
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
4424 |
Bộ bình chứa dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/139
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
4425 |
Bộ bình chứa dịch 300 ml có gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
545/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
4426 |
Bộ bình chứa dịch 500 ml có gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
545/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
4427 |
Bộ bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-064-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
4428 |
Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-059-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
4429 |
Bộ bình dẫn lưu vết thương - Wound Drainage Reservoir |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
73/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
4430 |
Bộ bình làm ẩm Aquapak 340ml, có co nối 040 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-058/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
4431 |
Bộ bình làm ẩm Aquapak 340ml, có co nối 400040 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-007/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
4432 |
Bộ bình làm ẩm và dây thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
4433 |
Bộ bình làm ẩm và dây thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
4434 |
Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
12- ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
4435 |
Bộ bình ống dẫn lưu silicone dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
11/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
4436 |
Bộ bình ống dẫn lưu silicone dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
48/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
4437 |
Bộ bình rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
4438 |
Bộ bình đế tạo ấm, ẩm máy thở phụ kiện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/121
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
4439 |
Bộ bộ dụng cụ mở khí quản (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3728 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
4440 |
Bộ bộ dụng cụ đặt nội khí quản (Phụ lục 1 đính kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3727PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|