STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
4441 |
Bộ bình chứa dịch vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-064-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
4442 |
Bộ bình chứa dịch vết thương 300mL dùng cho hệ thống trị liệu vết thương bằng áp lực âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-059-2021
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
4443 |
Bộ bình dẫn lưu vết thương - Wound Drainage Reservoir |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
73/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
4444 |
Bộ bình làm ẩm Aquapak 340ml, có co nối 040 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-058/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
4445 |
Bộ bình làm ẩm Aquapak 340ml, có co nối 400040 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-007/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
4446 |
Bộ bình làm ẩm và dây thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
4447 |
Bộ bình làm ẩm và dây thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
4448 |
Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
12- ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
4449 |
Bộ bình ống dẫn lưu silicone dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
11/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
4450 |
Bộ bình ống dẫn lưu silicone dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
48/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
4451 |
Bộ bình rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU VINH PHÁT |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|
4452 |
Bộ bình đế tạo ấm, ẩm máy thở phụ kiện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/121
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
4453 |
Bộ bộ dụng cụ mở khí quản (Phụ lục 1 đính kèm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3728 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
4454 |
Bộ bộ dụng cụ đặt nội khí quản (Phụ lục 1 đính kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3727PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
4455 |
Bộ bơm áp lực cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH MEDICAL |
003/2023/BM-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
4456 |
Bộ bơm áp lực cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04200917
|
Công ty cổ phần Công nghệ Kỹ thuật và THiết bị Y tế Hải Âu |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
4457 |
Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
66/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
4458 |
Bộ bơm áp lực cao kèm phụ kiện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
03-2024/KQPLB-VINDRAY
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
4459 |
Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/01/08
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
4460 |
Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2024/01/09
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
4461 |
Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
492/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
4462 |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
2502/2022-CV/HA
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
4463 |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
703.1 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
4464 |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
004/PL-APM
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
4465 |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200191 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
4466 |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
001/24/TKM-MEDV
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
4467 |
Bộ bơm áp lực đẩy xi măng và Đồng hồ đo áp lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
824-ĐP/18000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
4468 |
Bộ bơm bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
052-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
4469 |
Bộ bơm bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SÁNG TÂM |
002-APT/PCBPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
4470 |
Bộ bơm bóng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181267 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
12/09/2020
|
|