STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
421 |
2022-31/PLTTBYT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-31/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
422 |
206/2020/180000013/PCBPL - BYT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
206/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
423 |
2207MPREEL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BMACARE |
2207MPREEL
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
424 |
3 Ply Ear Loop Mask |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
026-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH ULVS Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
425 |
3.85 Flashback |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
102-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
426 |
3D Balance Trainer - Robot tập thăng bằng đứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
AD005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
427 |
3M Soft Cloth Dressing with Pad Băng dính vải mềm y tế có gạc vô trùng Soft Cloth 3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3577-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
428 |
3M Transpore tape Ref 15272 (L: 9.1m, W: 5cm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/3108/MERAT-2019
|
Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
429 |
3M™ Bair Hugger™ Blankets /Chăn làm ấm 3M Bair Hugger |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-20
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
430 |
3M™ ESPE™ Clinpro™ XT Vật liệu chống sâu răng Clinpro XT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190131.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/11/2019
|
|
431 |
3M™ Microfoam™ Surgical Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-45
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
432 |
3M™ Micropore™ Surgical Tape |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-12
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
433 |
3M™ Steri-Strip™ Skin Closures |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-50
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
434 |
3M™ Surgical Clipper/Tông đơ điện cạo lông tóc trước phẫu thuật 3M™ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200274 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
435 |
3M™ Tegaderm™ Film |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-016-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
436 |
3M™ Tegaderm™ Film Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm™ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
437 |
3M™ Tegaderm™ Foam Adhesive Băng dính Tegaderm™ Foam |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190115.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
438 |
3M™ Unitek™ Orthodontic Buccal Tubes – Victory Series Buccal Tubes (Ống chỉnh nha 3M Unitek Victory Series) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2023-66
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
439 |
3X – Xịt 3 trong 1 VICOS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
352/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
23/05/2020
|
|
440 |
4.4 Flashback |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
441 |
5PRP Kit V1 |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
442 |
857/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
857/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
443 |
8spheres (Polyvinyl Alcohol) Hạt vi cầu tương thích sinh học dùng trong nút mạch chọn lọc không có khả năng tải thuốc (hoá chất) điều trị ung thư |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
678.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
444 |
: Sensor (hoặc cảm biến) kỹ thuật số X-quang quanh chóp. Bao gồm: Dây Sensor (dây cảm biến), Tấm Sensor (tấm cảm biến). |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
150124_HANDY
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
445 |
Abbott Real Time High Risk HPV Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
446 |
Abbott Real Time High Risk HPV Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
447 |
Abbott Real Time HIV -1 Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
448 |
Abbott RealTime CT/NG Amplification Reagent Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
449 |
Abbott RealTime CT/NG Control Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
450 |
Abbott RealTime HBV Amplification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|