STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | 3.85 Flashback | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 102-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
422 | 3D Balance Trainer - Robot tập thăng bằng đứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | AD005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
423 | 3M Soft Cloth Dressing with Pad Băng dính vải mềm y tế có gạc vô trùng Soft Cloth 3M | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3577-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
424 | 3M Transpore tape Ref 15272 (L: 9.1m, W: 5cm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/3108/MERAT-2019 | Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
425 | 3M™ ESPE™ Clinpro™ XT Vật liệu chống sâu răng Clinpro XT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190131.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/11/2019 |
|
426 | 3M™ Micropore™ Surgical Tape | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-RA/2023-12 |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
427 | 3M™ Surgical Clipper/Tông đơ điện cạo lông tóc trước phẫu thuật 3M™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200274 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
428 | 3M™ Tegaderm™ Film | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-016-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/08/2020 |
|
429 | 3M™ Tegaderm™ Film Băng phim dính y tế trong suốt Tegaderm™ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200270 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
430 | 3M™ Tegaderm™ Foam Adhesive Băng dính Tegaderm™ Foam | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190115.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
431 | 3X – Xịt 3 trong 1 VICOS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 352/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y NGỌC MINH ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực 23/05/2020 |
|
432 | 4.4 Flashback | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
433 | 857/2021/180000028/ PCBPL-BYT | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 857/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
434 | 8spheres (Polyvinyl Alcohol) Hạt vi cầu tương thích sinh học dùng trong nút mạch chọn lọc không có khả năng tải thuốc (hoá chất) điều trị ung thư | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 678.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
435 | Abbott Real Time High Risk HPV Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
436 | Abbott Real Time High Risk HPV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
437 | Abbott Real Time HIV -1 Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
438 | Abbott RealTime CT/NG Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
439 | Abbott RealTime CT/NG Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
440 | Abbott RealTime HBV Amplification Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
441 | Abbott RealTime HBV Calibrator kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
442 | Abbott RealTime HBV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
443 | Abbott RealTime HCV Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
444 | Abbott RealTime HCV Calibrator Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
445 | Abbott RealTime HCV Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
446 | Abbott RealTime HCV Genotype II Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
447 | Abbott RealTime HCV Genotype II Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
448 | Abbott RealTime HIV-1 Amplification Reagent Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
449 | Abbott RealTime HIV-1 Calibrator Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
450 | Abbott RealTime HIV-1 Control Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 21-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|