STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
481 |
AccuPid Gengue Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
482 |
AccuPid H.pylori Detection Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
483 |
AccuPid H.pylori Genotyping Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT005-19/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
484 |
AccuPid HBV Quantification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
485 |
AccuPid HCV Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
486 |
AccuPid HCV Quantification Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
487 |
AccuPid HPV Genotyping Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
488 |
AccuPid HR-HPV Genotyping Kit (16, 18) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
489 |
AccuPid M. tuberculosis Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT001c/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
490 |
AccuPid nCoV 2019 Detection Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
122/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
491 |
AccuPower® HBV QUANTITATIVE PCR KIT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
492 |
AccuPower® HCV Quantitative RT-PCR Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
19/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
493 |
AccuSeq HCV Genotype Sequencing Kit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
62/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực
29/12/2019
|
|
494 |
AccuSeq HP Drug resistance Mutation Sequencing Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KT007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
495 |
Acetium® lozenge – Viên ngậm giúp cai thuốc lá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
85 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần MHD Pharma |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
496 |
Acid Phosphatase 4x10 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
497 |
Acid soi mòn răng sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181961 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
498 |
ACNE TREATMENT 24H |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0081PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIT |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
499 |
Acrylic Polishers Kit-HP + Special Ceramic Grinders Kit-HP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
500 |
Acrylic Polishers-HP + Standard Diamond Polishers-HP |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
501 |
acsdvsd |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH |
sfsfsd
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
502 |
Acti-Lance, safety lancet Special,17G - Kim chích máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
0503/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty cổ phần Công nghệ Sinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
503 |
Action Reliever |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3249-13 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
504 |
Action Reliever |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3250-13 PL-TTDV
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
505 |
Acuaiss Moisturising Drops |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
047-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Y tế Viễn Đông |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
506 |
ADAM-rWBC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
25/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
507 |
ADAM-rWBC Kit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
25/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
508 |
Adapter cho kênh rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
509 |
Adapter cho phin lọc đầu vòi rửa tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
57/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
510 |
Adapter chuyển đổi 2D/3D nối với màn hình Einstein Vision 2.0 chuẩn CF |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
240/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
21/04/2020
|
|