STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | AccuPid HCV Quantification Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT001a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
482 | AccuPid HPV Genotyping Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 62/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
483 | AccuPid HR-HPV Genotyping Kit (16, 18) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT001d/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
484 | AccuPid M. tuberculosis Detection Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT001c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
485 | AccuPid nCoV 2019 Detection Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 122/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
486 | AccuPower® HBV QUANTITATIVE PCR KIT | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
487 | AccuPower® HCV Quantitative RT-PCR Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 19/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
488 | AccuSeq HCV Genotype Sequencing Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 62/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khoa Thương |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
489 | AccuSeq HP Drug resistance Mutation Sequencing Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | KT007/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Còn hiệu lực 07/10/2019 |
|
490 | Acetium® lozenge – Viên ngậm giúp cai thuốc lá | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 85 /170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần MHD Pharma |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
491 | Acid Phosphatase 4x10 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
492 | Acid soi mòn răng sứ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181961 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
493 | ACNE TREATMENT 24H | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0081PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ VIT |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
494 | Acrylic Polishers Kit-HP + Special Ceramic Grinders Kit-HP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
495 | Acrylic Polishers-HP + Standard Diamond Polishers-HP | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
496 | acsdvsd | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH | sfsfsd |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
497 | Acti-Lance, safety lancet Special,17G - Kim chích máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 0503/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty cổ phần Công nghệ Sinh học BIONET Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
498 | Action Reliever | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3249-13 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
499 | Action Reliever | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3250-13 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
500 | Acuaiss Moisturising Drops | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 047-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Y tế Viễn Đông |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
501 | ADAM-rWBC | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 25/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|
502 | ADAM-rWBC Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 25/180000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|
503 | Adapter cho kênh rửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
504 | Adapter cho phin lọc đầu vòi rửa tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 57/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực 24/07/2019 |
|
505 | Adapter chuyển đổi 2D/3D nối với màn hình Einstein Vision 2.0 chuẩn CF | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 240/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi 21/04/2020 |
|
506 | Adapter dây nối dụng cụ đơn cực, lưỡng cực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH | Bis/PL/2301 |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
507 | Adenovirus IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên kháng Adenovirus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 153/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
508 | Advance Diagnostic Guide Wire | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/0801/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
509 | AER Witch Hazel Pads | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 94/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IKA |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
510 | Aercon Air Pressure Stabilises Thiết bị ổn định áp suất | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 187-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|