STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
511 |
ADAM-rWBC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
25/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
512 |
ADAM-rWBC Kit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
25/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
513 |
Adapter cho kênh rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1766/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
514 |
Adapter cho phin lọc đầu vòi rửa tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
57/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
Còn hiệu lực
24/07/2019
|
|
515 |
Adapter chuyển đổi 2D/3D nối với màn hình Einstein Vision 2.0 chuẩn CF |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
240/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
21/04/2020
|
|
516 |
Adapter dây nối dụng cụ đơn cực, lưỡng cực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH |
Bis/PL/2301
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
517 |
Adenovirus IgM Rapid Test (Test thử nhanh phát hiện định tính kháng nguyên kháng Adenovirus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
153/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
518 |
Advance Diagnostic Guide Wire |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0801/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
519 |
AER Witch Hazel Pads |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
94/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IKA |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
520 |
Aercon Air Pressure Stabilises Thiết bị ổn định áp suất |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
187-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
521 |
Aercon Lead Lined Shields Tấm chắn lót chì |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
188-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
522 |
AETNA DNA KIT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
04.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TASS CARE |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
523 |
AFB (Ziehl-Neelsen/Kinyoun) Stain Kit |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHÂN THIẾT BỊ Y TẾ TUỆ TÂM |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
524 |
AFFINITY CCTM Cobalt Chromium Sirolimus-Eluting Stent |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0801/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
525 |
AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020'
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
17/01/2020
|
|
526 |
AFFINITY NP TM Polymer-free Sirolimus Eluting Coronary stent System |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
527 |
AFP Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
74 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
22/02/2020
|
|
528 |
AFP rapid test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN004/170000073/ PCBPL-BYT (cty Y Nhân)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
529 |
AFP Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
530 |
AFP rapid test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN004/170000073/ PCBPL-BYT
|
945/1/25 Lê Đức Thọ, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
531 |
Ag/AgCl EKG Electrode |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/0909/MERAT-2019
|
Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
532 |
Ag/AgCl EKG Electrode |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/0909/MERAT-2019
|
Công ty TNHH East West Industries Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
533 |
AGOL Esenza Balsamica |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2921 PL
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Polvita |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
534 |
AHN pipet4u pro Manual Pipettes (variable) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3103 PL
|
Công Ty CP XNK Kỹ Thuật Technimex |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
535 |
Air shine |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
440-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
536 |
Air way đè lưỡi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
038/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Hưng Phát |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
537 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0241PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
538 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0012.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
539 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
17102019/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
21/10/2019
|
|
540 |
Airway |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1102019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|