STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
571 | Alkaline Phosphatase BR 5x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
572 | Alkaline Phosphatase FS (IFCC mod. 37 °C) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 003/170000153/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
573 | ALLCHECK COVID 19 AG | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 93521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
574 | Allergoff | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 397-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM & DV Ánh Sáng Châu Á |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
575 | Allergoff ® Barrier Cream for face and body/ Allergoff® Atopy Kem bảo vệ da dùng cho mặt và cơ thể | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y | 02/2023/PL-SAO Y |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
576 | Allergoff® Skin Barrier Emulsion for therapeutic baths/ Allergoff® Atopy Sữa tắm trị liệu bảo vệ da | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y | 03/2023/PL-SAO Y |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
577 | ALLERGOFF® Skin Barrier Oil for therapeutic baths/ Allergoff Atopy Dầu tắm trị liệu bảo vệ da | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y | 01/2023/PL-SAO Y |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
578 | ALLERGOFF® Skin Barrier Oil for therapeutic baths/ Allergoff Atopy Dầu tắm trị liệu bảo vệ da | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y | ALLERGOFF® Skin Barrier Oil for therapeutic baths/ Allergoff® Atopy Dầu tắm trị liệu bảo vệ da |
Đã thu hồi 23/03/2023 |
|
|
579 | Allerstop- ngăn ngừa dị ứng đường hô hấp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0007PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|
580 | Allisa Pregnancy Test Kit | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020029/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
581 | ALT/GPT BR opt. 11x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
582 | ALT/GPT BR opt. 12x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
583 | ALT/GPT BR opt. 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
584 | ALT/GPT BR opt. 3x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
585 | ALT/GPT BR opt. 3x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
586 | ALT/GPT BR opt. 5x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
587 | ALTA ELISA Reader (Máy đọc ELISA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 78PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
588 | ALTA ELISA Reader Máy đọc ELISA | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 42PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
589 | ALTA ELISA Washer (Máy rửa ELISA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 78PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
590 | ALTA ELISA Washer Máy rửa ELISA | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 42PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
591 | ALTA Rapid Test Reader (Máy đọc test thử nhanh ALTA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 78PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
592 | Âm thoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
593 | Âm thoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019159/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
594 | Âm thoa nhôm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
595 | Âm thoa thử thính lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 669/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|
596 | Ambu bóng bóp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 04/170000106/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế và hóa chất Hoàng Phương |
Còn hiệu lực 13/09/2020 |
|
597 | Ambu Bóng bóp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 776/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
598 | Ambu bóng bóp người lớn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181210-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
599 | Ambu bóng bóp trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181210-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
600 | Ambu bóp bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VÀ HÓA MỸ PHẨM | 01/2022/PL- HCVHMP |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|