STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018490 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
722 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1511/MERAT-2019 | Công ty TNHH ARQon Việt Nam |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
723 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181047 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
724 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181226 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
725 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 17/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
726 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KA CHI |
Còn hiệu lực 16/09/2021 |
|
727 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 379-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
728 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 393/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
729 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 394/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
730 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 398/170000051/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
731 | áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 07/23-AL |
Còn hiệu lực 07/04/2023 |
|
|
732 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 01-2023R/-PL-VTP |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
733 | Áo phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KA CHI |
Đã thu hồi 16/09/2021 |
|
734 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 01-2023/PL-VTP |
Đã thu hồi 23/02/2023 |
|
|
735 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 01-2023/R-PL-VTP |
Đã thu hồi 24/02/2023 |
|
|
736 | ÁO PHẪU THUẬT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION | 03-2023/PL-VTP |
Đã thu hồi 18/03/2023 |
|
|
737 | Áo Phẫu Thuật /Sterile Surgical Gowns | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2077/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 23/12/2020 |
|
738 | Áo phẫu thuật (áo choàng phẫu thuật, áo choàng phòng dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH | 20220401/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
739 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 01-2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/07/2022 |
|
|
740 | Áo phẫu thuật (bao gồm Áo choàng, bộ quần áo mổ, bộ quần áo phòng chống dịch) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GODITA | 01-2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
741 | ÁO PHẪU THUẬT (GOWN) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 238/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
742 | ÁO PHẪU THUẬT BASIC L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03062309/VP-BPL |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
743 | ÁO PHẪU THUẬT BASIC M | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 210123-01/VP-BPL |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
744 | Áo phẫu thuật dùng một lần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2932 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NTI VINA |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
745 | ÁO PHẪU THUẬT GIA CỐ THÂN L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 270323-02/VP-BPL |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
746 | ÁO PHẪU THUẬT GIA CỐ THÂN M | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 270323-03/VP-BPL |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
747 | Áo phẫu thuật L | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 524.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
748 | ÁO PHẪU THUẬT L | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 270323-01/VP-BPL |
Còn hiệu lực 27/03/2023 |
|
|
749 | ÁO PHẪU THUẬT L, KHÔNG TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 03062310/VP-BPL |
Đã thu hồi 07/03/2023 |
|
|
750 | Áo phẫu thuật với khẩu trang M | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 842 PL | Công Ty TNHH Meditex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|