STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Arthro Hyal Injact | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3058 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
782 | Articulating Paper | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
783 | Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
784 | ARTIFLEX Forceps, left | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
785 | ARTIFLEX Forceps, Right | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
786 | ARTIFLEX Manipulator | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
787 | ARTISAN Enclavation Forceps | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
788 | ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Long | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
789 | ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Short | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
790 | ARTISAN Implantation Forceps Standard | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
791 | ARTISAN Manipulator Standard, Straight | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 51/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
792 | Asan Easy Test Adeno | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
793 | Asan Easy Test AFP | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST002a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
794 | Asan Easy Test AFP | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
795 | Asan Easy Test Anti-HBs | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
796 | Asan Easy Test Anti-HBs | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT001/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
797 | Asan Easy Test Cardiac Combo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
798 | Asan Easy Test CEA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST002a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
799 | Asan Easy Test CEA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
800 | Asan Easy Test Dengue IgG/IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST003a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
801 | Asan Easy Test Dengue IgG/IgM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
802 | Asan Easy Test Dengue NS1 Ag 100 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST003a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
803 | Asan Easy Test Dengue NS1 Ag 100 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
804 | Asan Easy Test FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST002a/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
805 | Asan Easy Test FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
806 | Asan Easy Test H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST004/170000073/ PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
807 | Asan Easy Test H.pylori | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT004/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
808 | Asan Easy Test H.pylori Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 756/1180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
809 | Asan Easy Test HBs | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar) | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
810 | Asan Easy Test HBs | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MT001/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech) | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|