STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
811 |
Áo; Quần; Áo liền mũ, liền quần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
13/PH/PL-KT- DA; 170000148/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
812 |
Áp kế vòng bít kèm ống nối Endotest |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-001a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
813 |
Áp kế vòng bít kèm ống nối Endotest |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-001b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
814 |
AQUA HƯƠNG SEN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
09/2023/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2023
|
|
815 |
AQUADINE-05 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
21082023/BPL-SGP
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
816 |
ARGOL Carmelite Essence |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3182 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
817 |
ARGOL Carmelite Essence |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3182-1CL11/3/2020 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
818 |
ARGOL Carmelite Essence |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3182CL11/3/2020 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
819 |
Arthro Hyal Injact |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3058 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
820 |
Articulating Paper |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
821 |
Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
822 |
ARTIFLEX Forceps, left |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
823 |
ARTIFLEX Forceps, Right |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
824 |
ARTIFLEX Manipulator |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
825 |
ARTISAN Enclavation Forceps |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
826 |
ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Long |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
827 |
ARTISAN Implantation Forceps Refractive, Short |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
828 |
ARTISAN Implantation Forceps Standard |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
829 |
ARTISAN Manipulator Standard, Straight |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
830 |
Asan Easy Test Adeno |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
831 |
Asan Easy Test AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
832 |
Asan Easy Test AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
833 |
Asan Easy Test Anti-HBs |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST001/170000073/ PCBPL-BYT (Sistar)
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
834 |
Asan Easy Test Anti-HBs |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
835 |
Asan Easy Test Cardiac Combo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
756/1180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
836 |
Asan Easy Test CEA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
837 |
Asan Easy Test CEA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT002a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
838 |
Asan Easy Test Dengue IgG/IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
839 |
Asan Easy Test Dengue IgG/IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT003a/170000073/ PCBPL-BYT (Medcomtech)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
840 |
Asan Easy Test Dengue NS1 Ag 100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ST003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|