STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bộ xét nghiệm định tính ADN Yersinia enterocolitica, Shigella spp./ Enteroinvasive Escherichia coli, E. coli O157, Clostridium difficile toxin A/B, stx1/stx2 (Shiga toxin genes), Salmonella spp. và Campylobacter spp. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
62 | Bộ xét nghiệm định tính gen Carbapenemase (NDM, KPC, OXA-48, VIM, IMP), gen Beta-Lactamase phổ rộng ESBL (CTX-M) và gen kháng Vancomycin (VanA, VanB) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 264 /Seegene-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
63 | Bơm tiêm nhựa tiệt trùng dung một lần 1ml, 3ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml, Kim tiêm sử dụng một lần: 25G x 1, 23G x 1, 26G x 1 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2371 PL-TTDV | Tổng công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực 19/04/2021 |
|
64 | Bóng cắt nong mạch vành chống trượt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 10/HVL/170000105/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
65 | Bông Y Tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 547/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
66 | Bột sứ đắp răng giả DC Ceram ConceptPress ID | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 283-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
67 | Box Flexi có lọc phóng xạ (Tủ hút lọc phóng xạ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 65721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
68 | Ca-nuyn (Cannula) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181606 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
69 | Cáng đẩy bệnh nhân | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 91/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
70 | Catheter tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 35-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
71 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, 3 nòng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1172/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
72 | Chất làm đầy da | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 743-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại Minh Khương |
Còn hiệu lực 12/11/2021 |
|
73 | Chất thử, hóa chất chẩn đoán được dùng cho máy phân tích nhóm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 282/170000025/?CBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Đã thu hồi 26/05/2021 |
|
74 | Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đơn sợi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0435/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
75 | Co nối dẫn lưu màng phổi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 045 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|
76 | Dao mổ điện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4032-8 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
77 | Dây chỉnh nha | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3185 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
78 | Dây dẫn chẩn đoán | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4042 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
79 | Dây dẫn ống thông niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-061/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực 04/06/2021 |
|
80 | Dây nối truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0449/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
81 | Dây nối truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0478/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
82 | Dây truyền dịch cho nhi | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 202/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
83 | Dây điện cực sốc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/10/545 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
84 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181765 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
85 | Dụng cụ phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181795 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
86 | Dụng cụ can thiệp cột sống METRx II System Non-Disposables | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 02/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2019 |
|
87 | Dụng cụ nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 0022021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Còn hiệu lực 22/06/2021 |
|
88 | Dụng cụ tách màng cứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 27/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
89 | Dụng cụ vi phẫu thanh quản | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 31/170000036/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tràng Thi |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
90 | Dung dịch hỗ trợ máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 63/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|