STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
871 | Avoca Pencil 40% Bút sáp Avoca 40% | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
872 | Avoca Pencil 95% - Bút sáp Avoca 95% | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
873 | Avoca Pencil 95% W&V Treatment - Bút sáp Avoca 95% Nitrat Bạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI | 60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực 17/08/2020 |
|
874 | Axit photphoric 37% dạng gel dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 175/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
875 | Axit photphoric 37% dạng nước dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 175/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 21/12/2021 |
|
876 | Áo choàng cách ly y tế - Isolation gown | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 86/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
877 | Áo choàng y tế Donagamex cấp 1 / Donagamex level 1 – medical gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
878 | Áo choàng y tế Donagamex cấp 2 / Donagamex level 2 – medical gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
879 | Áo choàng y tế Donagamex cấp 3 / Donagamex level 3 – medical gown | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
880 | Áo phẫu thuật sử dụng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 86/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi 29/12/2021 |
|
881 | Áo phẫu thuật sử dụng một lần - Isolation gown | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 86/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Đã thu hồi 29/12/2021 |
|
882 | B-good Elastic Bandage | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1311/MERAT-2019 | Công ty cổ phần Global Pharmaceutical |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
883 | B-hCG cassette 40 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
884 | B-hCG strip 50 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
885 | BABY KIDS | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 71.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC THẢO THIÊN TÂM |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
886 | BABY KIDS | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 108.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG LINH |
Còn hiệu lực 01/06/2020 |
|
887 | Bấc tai | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO | 2504/2022/PL-HASUKITO |
Còn hiệu lực 25/07/2023 |
|
|
888 | Bấc tai | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO | 2504/2022/PL-HASUKITO |
Đã thu hồi 25/07/2023 |
|
|
889 | Bậc tam cấp dùng cho phẫu thuật viên | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 28021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
890 | Bậc thang góc tập đi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 21/2021 | Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
891 | Bạc đạn tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 634/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
892 | Bạc đạn tay khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
893 | Bạc đạn tay khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 35/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
894 | Bạc đạn tay khoan nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2179/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/04/2022 |
|
|
895 | BAKING SODA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 16.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
896 | Ballon gây mê Ventipro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 0011.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
897 | Ballon gây mê VentiPro các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA | 006.2022PL-TK/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
898 | Balo Compat Ella® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021043/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
899 | Balo/ Bàn đứng Compat Ella® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021043/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực 21/06/2021 |
|
900 | Bấm cắt khâu bao quy đầu dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT | 2008_NCMED |
Đã thu hồi 10/05/2023 |
|