STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
901 |
AutoSense Blood Glucose Meter / Máy thử đường huyết AutoSense |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
902 |
AutoSense Blood Glucose Meter / Máy đo đường huyết AutoSense |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
903 |
AutoSense Test Strip / Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
904 |
AutoSense Test Strip / Que thử đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
905 |
AutoSense Voice Blood Glucose Meter / Máy thử đường huyết AutoSense Voice |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
26/10/2021
|
|
906 |
AutoSense Voice Blood Glucose Meter / Máy đo đường huyết AutoSense Voice |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
29/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
907 |
AVIZOR LACRIFRESH OCU DRY 0,2% UNIDOSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
42/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM Dược Phẩm Gia Phan |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
908 |
Avoca Applicator 75% (100) (Also Available in 95%) - Que Nitrat Bạc Avoca 75% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
909 |
Avoca Applicator 75% Thick (50) - Que cứng Nitrat Bạc 75% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
910 |
Avoca Pencil 40% Bút sáp Avoca 40% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
911 |
Avoca Pencil 95% - Bút sáp Avoca 95% |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
912 |
Avoca Pencil 95% W&V Treatment - Bút sáp Avoca 95% Nitrat Bạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
60/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
17/08/2020
|
|
913 |
Axit photphoric 37% dạng gel dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
175/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
914 |
Axit photphoric 37% dạng nước dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
175/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
915 |
Áo choàng cách ly y tế - Isolation gown |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
86/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
916 |
Áo choàng y tế Donagamex cấp 1 / Donagamex level 1 – medical gown |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
917 |
Áo choàng y tế Donagamex cấp 2 / Donagamex level 2 – medical gown |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
918 |
Áo choàng y tế Donagamex cấp 3 / Donagamex level 3 – medical gown |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
291-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY MAY ĐỒNG NAI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
919 |
Áo phẫu thuật sử dụng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
86/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Đã thu hồi
29/12/2021
|
|
920 |
Áo phẫu thuật sử dụng một lần - Isolation gown |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
86/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ STEVIMED |
Đã thu hồi
29/12/2021
|
|
921 |
B-good Elastic Bandage |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1311/MERAT-2019
|
Công ty cổ phần Global Pharmaceutical |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
922 |
B-hCG cassette 40 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
923 |
B-hCG strip 50 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
924 |
BABY KIDS |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
71.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC THẢO THIÊN TÂM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
925 |
BABY KIDS |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
108.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ TRANG LINH |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
926 |
BABYHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
1022-45/DAV-REGU
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
927 |
BABYHALER |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GSK VIỆT NAM |
0722-45/DAV-REGU
|
|
Đã thu hồi
09/05/2024
|
|
928 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
929 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
930 |
Bấc tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Đã thu hồi
25/07/2023
|
|