STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97861 |
Ống nội soi Dạ dày siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
448/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
97862 |
Ống nội soi hai kênh sinh thiết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-030-2022
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2022
|
|
97863 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4872021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
97864 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-039-2022
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
97865 |
Ống nội soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-064-2022
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
97866 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97867 |
Ống nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-076-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
97868 |
Ống nội soi khớp bán cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97869 |
Ống nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
1504/2022/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
97870 |
Ống nội soi lồng ngực kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
97871 |
Ống nội soi lồng ngực kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
97872 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
97873 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97874 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97875 |
Ống nội soi mềm Tai – Mũi – Họng video |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97876 |
Ống nội soi mềm video đường mật |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.1/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
97877 |
Ống nội soi mềm video đường mật (VP) |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.2/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2022
|
|
97878 |
Ống nội soi mềm video đường mật và dụng cụ dùng kèm |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2022
|
|
97879 |
Ống nội soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97880 |
Ống nội soi mũi xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-074-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
97881 |
Ống nội soi mũi xoang bán cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97882 |
Ống nội soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2023/190000042/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
97883 |
Ống nội soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01623/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
97884 |
Ống nội soi niệu quản -thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
400/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ BOSSCOM |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
97885 |
Ống nội soi niệu quản bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021125/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
97886 |
Ống nội soi niệu quản bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-003-2023
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
97887 |
Ống nội soi niệu quản đài bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97888 |
Ống nội soi niệu quản đài bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1648/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
97889 |
Ống nội soi niệu quản – bể thận bán cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
978/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
97890 |
Ống nội soi niệu quản – cổ bể thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1670/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|