STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100171 |
OSPREYTM Diagnostic Angiographic Catheters |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
100172 |
OSPREYTM Diagnostic Angiographic Catheters |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1301/MERAT-2020'
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
17/01/2020
|
|
100173 |
Ostomy Bags Túi hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2556 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM, |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
100174 |
Ostomy care accessories Các sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2556 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM, |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
100175 |
Ostomy care accessories Các sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1795/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TOPCONS |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
100176 |
OTICGUARD (Dung dịch vệ sinh tai) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1146/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ CÁNH CỬA VIỆT |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
100177 |
Oxít nhôm (Dùng cho máy thổi làm sạch mẫu hàm giả và răng giả nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1033/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
100178 |
OXY GIÀ 3 % |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
87.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
30/05/2020
|
|
100179 |
OXY GIÀ 3 % |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
68.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẤU Y TẾ DOMESCO |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
100180 |
OXY GIÀ 3% |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
16.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
100181 |
Oxy già 3% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
0122.1/VBCKPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
100182 |
OXY GIÀ 3% MNL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
05/2022/ PLTTBYT- MED
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
100183 |
Oxygen Concentrator |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
409-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
100184 |
Oxygen connection tube (Dây nối oxy) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
100185 |
Oxygen Flowmeter with Humidifier |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
211-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
100186 |
Oxygen Masks (Mặt nạ oxy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi
25/12/2019
|
|
100187 |
Oxygen Masks (Mặt nạ oxy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
100188 |
Ozotest & Is It Malaria Pf-Pv Ag Rapid Card Test thử nhanh phát hiện và phân biệt kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét chủng Pf/ Pv, dạy khay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
343-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Y Vũ |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
100189 |
Ống bảo vệ mô mềm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/134
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
100190 |
Ống cho ăn có nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100191 |
Ống cho ăn không nắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100192 |
ống hít mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
100193 |
Ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100194 |
Ống kính nội soi ổ bụng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
100195 |
Ống ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4062021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần y tế Việt Phát |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
100196 |
Ống mở khí quản hai nòng không bóng có cửa sổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
75/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
100197 |
Ống mở khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
100198 |
Ống nội khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
62/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/08/2020
|
|
100199 |
Ống nội khí quản, có bóng hình quả lê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
74/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
100200 |
Ống nội khí quản, có bóng quả lê, hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
87/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|