STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100231 |
Panel thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Methamphetamine, Opiates (Morphine), Marijuana trong nước tiểu (Panel thử phát hiện AMP/MET/OPI/THC trong nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23032 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
100232 |
Panel thử xét nghiệm định tính Ecstasy, Methamphetamine, Morphine và Marijuana (Panel thử phát hiện MDMA/MET/MOP/THC). Tên thương mại: Trueline™ Multi-Drug Rapid Test Panel (MDMA/MET/MOP/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
205 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
100233 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
100234 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Amphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/AMP/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23009 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
100235 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
100236 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine và Morphine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23009 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2023
|
|
100237 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Morphine và Cocaine (Panel thử phát hiện MET/THC/MDMA/MOP/COC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
23007 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
100238 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methamphetamine, Opiates (Morphine), Marijuana, Methylenedioxymethamphetamine, Ketamine (Panel thử phát hiện MET/OPI/THC/MDMA/KAN) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24009 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
100239 |
Panel thử xét nghiệm định tính Methylenedioxymethamphetamine, Methamphetamine, Opiates (Morphine), Marijuana trong nước tiểu (Panel thử phát hiện MDMA/MET/OPI/ THC trong nước tiểu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23025 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
100240 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Amphetamine, Methamphetamine, Ketamine và Marijuana (Panel thử phát hiện MOP/AMP/MET/KET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
100241 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Amphetamine,Methamphetamine và Marijuana (Panel thử phát hiện MOP/AMP/MET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
100242 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Ecstasy, Methamphetamine và Marijuana (Panel thử phát hiện (MOP/MDMA/MET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
100243 |
Panel thử xét nghiệm định tính Morphine, Ecstasy, Methamphetamine, Ketamine và Marijuana (Panel thử phát hiện MOP/MDMA/MET/KET/THC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
2024-01/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
100244 |
Panel thử xét nghiệm định tính phát hiện nhiều chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
260424/ATC-PL/B
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
100245 |
Panel thử/ Khay thử/ Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
2023-03/BPL- DOA-B
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
100246 |
Panel thử/ Khay thử/ Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
01/2023/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
100247 |
Panel thử/ Que thử xét nghiệm định tính chất gây nghiện trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT SAO MAI |
022023/PLB-HCSM
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
100248 |
Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-1304PL/2023/MEDAZ
|
|
Đã thu hồi
13/04/2023
|
|
100249 |
Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
01-3001PL/2024/MEDAZ
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
100250 |
Panel/Que thử phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước bọt, Khay thử phát hiện Adenovirus, Khay thử phát hiện FOB, Khay thử phát hiện H.pylori, Khay thử phát hiện kết hợp Rotavirus và Adenovirus, Khay thử phát hiện Rotavirus, Khay thử xét nghiệm IgM HAV |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
05/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2024
|
|
100251 |
Panel/Que thử phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
07/2024/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
100252 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
100253 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100254 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100255 |
Panh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
100256 |
PANH 16CM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100257 |
Panh bóc màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-VO01-2307
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
100258 |
Panh bóc màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-VO01-240704
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
100259 |
Panh cài thuỷ tinh thể ARTISAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
100260 |
Panh cài thuỷ tinh thể phẫu thuật mắt ARTISAN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11020CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|