STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100321 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191084 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
100322 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180362 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
100323 |
Paste làm sạch bề mặt răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
082022
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
100324 |
PASTE LÀM SẠCH BỀ MẶT RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
01-052024/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
100325 |
Paste làm sạch, bảo vệ, tái tạo men răng chuyên dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190404-1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
30/08/2019
|
|
100326 |
Paste đánh bóng hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
21/05/2022
|
|
100327 |
Paste đánh bóng hàm giả |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
20220516/PL-DENTTALLUCK
|
|
Đã thu hồi
26/05/2022
|
|
100328 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
100329 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
100330 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
100331 |
Paste, Gel dẫn truyền |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
100332 |
Pasteur Pipette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
2211/VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
100333 |
PATIENT MONITOR |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
003-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế YK Việt |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
100334 |
PBS 1X |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
66/CIPP-SCI
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
100335 |
PCN CATHETER |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
80/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực
05/10/2021
|
|
100336 |
Peepvan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
29022024PV
|
|
Còn hiệu lực
29/02/2024
|
|
100337 |
PeliControl |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0416PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thạch Phát |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
100338 |
Pen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
100339 |
Pen |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT,...
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
100340 |
Pen (kềm kẹp)/ Plier (Forcept) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Khang Bảo |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
100341 |
PEN 12.5CM CÁN VÀNG (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100342 |
PEN 14CM CÁN VÀNG (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100343 |
Pen Injector ( Bút tiêm ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
207/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
100344 |
Pen kẹp kim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MANZOKU JV |
01/2023/PLTTBYT-JV
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
100345 |
PEN KẸP KIM 14CM CONG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0911/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
100346 |
PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 12CM (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100347 |
PEN KẸP KIM PHUN VÀNG 14CM (CONG) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
0811/2022/PL TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
100348 |
Pen phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
20/11/2021
|
|
100349 |
Pen phẫu thuật (CAIRNS hemostat. forceps crvd) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
172/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
100350 |
Pence thẳng 20cm; Kéo cong nhọn 16cm; Kẹp bông gạc, Kẹp Pozzy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03101117
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|