STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100411 |
Ống soi cứng hệ lăng kính có tích hợp chip camera tại đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
9.1.1/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
100412 |
Ống soi cứng hệ lăng kính dùng trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
100413 |
Ống soi cứng hệ lăng kính dùng trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
100414 |
Ống soi cứng hệ lăng kính trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
30-102023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
100415 |
Ống soi cứng hệ lăng kính trong phẫu thuật nội soi |
TBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
30-082024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
100416 |
Ống soi cứng hệ lăng kính trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
30/042022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
100417 |
Ống soi dùng cho khám và phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100418 |
Ống soi dùng cho khám và phẫu thuật nội soi sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100419 |
Ống soi dùng cho phẫu thuật nội soi ổ bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100420 |
Ống soi dùng trong nội soi mũi, xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOÀNG THÁI Y |
01.PL/2024/HTY
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2024
|
|
100421 |
Ống soi dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/207
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
100422 |
Ống soi khám và phẫu thuật nội soi các chuyên khoa, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
229/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/09/2023
|
|
100423 |
Ống soi khám và phẫu thuật nội soi các chuyên khoa, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
269/DND-2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
100424 |
Ống soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
100425 |
Ống soi khí phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
100426 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
122823/PL-AG
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
100427 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
0133/AMB/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2024
|
|
100428 |
Ống Soi Mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
100429 |
Ống soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
11.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
100430 |
Ống Soi Mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2143/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
2143/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
100431 |
Ống soi mềm sỏi thận, bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181320/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
100432 |
Ống Soi Mềm / Medical Video Endoscope |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2599/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
100433 |
Ống soi mềm bàng quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
05.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
100434 |
Ống soi mềm bàng quang bể thận dùng một lần các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
28.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
100435 |
Ống soi mềm bàng quang bể thận tái sử dụng các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
29.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
100436 |
Ống soi mềm bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.6/062024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
100437 |
Ống soi mềm bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
20.4/042023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
100438 |
Ống soi mềm có giám sát áp lực dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
11.2024/PL-SIMAI
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2024
|
|
100439 |
Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
100440 |
Ống soi mềm dùng cho khám và phẫu thuật nội soi chuyên khoa Tiết Niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|