STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100441 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
127-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
100442 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
128-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Y Tế Sinh Long |
Còn hiệu lực
06/05/2021
|
|
100443 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2131/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
100444 |
Phần mềm điều khiển hệ thống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2131/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
100445 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
27.11.18-pl-ttb/bmxvn/170000087/pcbpl-byt
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
100446 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
35 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
21/06/2019
|
|
100447 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
100448 |
Phần mềm, vật tư tiêu hao của máy eMag ( theo danh mục trong phụ lục đi kèm ). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
100449 |
Phần thân của dụng cụ đục nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
100450 |
Phần thân dụng cụ loại bỏ xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
100451 |
Phần đầu của dụng cụ đục nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
100452 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
10/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
100453 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
181-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
100454 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
223-01/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
100455 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
100456 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
27/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
100457 |
Phân đoạn cuvet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
06/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
100458 |
Phantom hỗ trợ đo liều và commissioning hệ thống điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
126/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
14/12/2019
|
|
100459 |
Phantom mật độ electron |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
102/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
100460 |
Phantom mô phỏng nhịp thở bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
50/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
100461 |
Phantom xác định mật độ electron CBCT 1467 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
15/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/03/2020
|
|
100462 |
Phantom đảm bảo chất lượng kế hoạch điều trị bệnh nhân bằng kỹ thuật xạ phẫu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
59/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
08/09/2019
|
|
100463 |
Phao chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
14102019/170000116/PCBPL-BYT..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
100464 |
Pharmacity Gel bôi trơn hương dâu 50ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
100465 |
Pharmacity Gel bôi trơn hương dâu 5ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
100466 |
Pharmacity Gel bôi trơn hương tự nhiên 5ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
100467 |
Pharmacity Gel bôi trơn tự nhiên 50ml |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
207-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Pharmacity |
Còn hiệu lực
17/07/2019
|
|
100468 |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1826/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
100469 |
Phế dung kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-041/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật và Dịch vụ THỐNG NHẤT |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
100470 |
Phế dung kế Hudson RCI VOLDYNE 2500 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-004/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|