STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100471 |
Phễu sử dụng trong quy trình lấy máu mao mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-121/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
06/11/2019
|
|
100472 |
Phễu đặt túi ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2406/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN TẢNG |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
100473 |
Phễu đặt túi ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
02/2023/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
100474 |
Phích cắm - True Lock Plug |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2800 PL
|
Công Ty TNHH Toàn Ánh |
Còn hiệu lực
15/12/2019
|
|
100475 |
Phích cắm cho bàn đạp chân |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
100476 |
Phích đựng vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2257A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
100477 |
Phiến kính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0210/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tài Phát |
Còn hiệu lực
26/10/2020
|
|
100478 |
Phiến kính |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
100479 |
Phiến kính thủy tinh (Lamel) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
05PL/LIFELABS-2022
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
100480 |
Phiến kính xét nghiệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN PHÚC |
04TPC/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
100481 |
Phiến nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
178-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
15/02/2020
|
|
100482 |
Phiến nhựa dẻo PVC đã tráng phủ lớp màng Nitrocellulose, phun sẵn 2 vạch protein lên trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
072021-APPL/170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
100483 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
13PLPE-NDD36/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
100484 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY |
01/2023/GENESTORY
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
100485 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GENESTORY |
01/2023/GENESTORY
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
100486 |
Phiếu lấy mẫu máu khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-345/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
100487 |
Phim X Quang Y Tế Agfa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1218/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hình ảnh Viễn Đông |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
100488 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KHƯƠNG NINH |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
100489 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
427-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
100490 |
Phim chụp X-quang CIMAX |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
100491 |
Phim chụp hình laser DRYVIEW DVB |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1050/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
100492 |
Phim chụp hình laser DRYVIEW DVE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1050/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
100493 |
Phim chụp laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
04/2023/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
100494 |
Phim chụp laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
12/2023/VG-PL
|
|
Đã thu hồi
29/03/2024
|
|
100495 |
Phim chụp laser |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
01/2024/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2024
|
|
100496 |
Phim chụp laser Laser Imaging Film |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2308/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
100497 |
Phim chụp laser tuyến vú |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
04/2023/VG-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
100498 |
Phim chụp laser tuyến vú Mammography Laser Imaging Film |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2308/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
100499 |
Phim chụp nha CARESTREAM / Carestream Dental Film, E-Speed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ |
03/2022/QUOCTE-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
100500 |
Phim chụp X-quang khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
140/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|