STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100561 |
Phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
08/2023/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
100562 |
Phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-35
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2024
|
|
100563 |
Phim X-Quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIPHARM |
20231122/PL-VIPHARM
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
100564 |
Phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-40
|
|
Đã thu hồi
03/02/2024
|
|
100565 |
Phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
01/2024/CONTEX-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
100566 |
Phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
01/2024/PL/CONTEX
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
100567 |
PHIM X-QUANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
100568 |
Phim X-quang dùng cho nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0052-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Đã thu hồi
19/07/2019
|
|
100569 |
Phim X-quang dùng cho nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0052-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
100570 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1708/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/08/2020
|
|
100571 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1708/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/08/2020
|
|
100572 |
Phim X-quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
10/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
100573 |
Phim X-quang dùng trong y tế (dạng phim nhiệt khô) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190123.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2019
|
|
100574 |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
100575 |
Phim X-Quang dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2003/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
100576 |
Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2022
|
|
100577 |
Phim X-Quang in phun cỡ 8x10 in |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6722021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
100578 |
Phim X-quang khô laser (phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
45CL9/1/18 PL-TTDV/
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
100579 |
Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
01.0908/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
100580 |
Phim X-quang khô laser (Phim X-quang y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
03.0912/2022/PLA-2H
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
100581 |
Phim X-quang kỹ thuật số dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1508/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
29/08/2020
|
|
100582 |
Phim X-quang laser dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
11/TT/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
100583 |
Phim X-Quang laser kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
100584 |
Phim X-quang laser kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
041-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TTBYT Quốc Tế |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
100585 |
Phim X-Quang laser kỹ thuật số dùng cho nhũ ảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
100586 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1799'/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nha Khoa Việt Quang |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
100587 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181656 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THANH NGỌC |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
100588 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210803/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
100589 |
Phim X-quang Nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180204 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
100590 |
Phim X-quang nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230925/PL-SOPRO
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|