STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
100591 |
Phim X-quang nhũ ảnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210802/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
100592 |
Phim X-Quang Phốt Pho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230912/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
100593 |
Phim X-quang photpho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200295 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
100594 |
Phim X-quang photpho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200752 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/12/2020
|
|
100595 |
Phim X-quang răng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
100596 |
Phim X-Quang thường quy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0019-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
100597 |
Phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
362-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
100598 |
Phim X-quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
365-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
100599 |
Phim X-quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
341-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hình Ảnh Sông Mê Kông |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
100600 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
100601 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
997/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TTB |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
100602 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
208/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
100603 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
678/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế và Hóa chất Hà Nội |
Còn hiệu lực
29/01/2021
|
|
100604 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
100605 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2311/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
100606 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
01/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
100607 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
0010/3005/KQPL-ĐB
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
100608 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2700A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
100609 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
2709/2022/PL-PHUONGNAMVIET
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
100610 |
PHIM X-QUANG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
01/2022/PLTTBYT-TV
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|
100611 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
012022/VBPL-YTDH
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
100612 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
SVCE-23L010/V
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
100613 |
Phim X-quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
2023
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
100614 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
05/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
100615 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PLA- DUYCUONG
|
|
Còn hiệu lực
27/11/2023
|
|
100616 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH TÂM |
02/2023/BPL-THANHTAM
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
100617 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
10/2023/PL-DC
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
100618 |
Phim X-quang y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
02-2023/NH-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
100619 |
Phim X-Quang Y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
04/2022/PLTTBYT-AGFA
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2024
|
|
100620 |
Phim X-Quang Y Tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
2024
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|